Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S4 Active (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn LG G3 S (3 ý kiến)
tebetiNhìn chung mình đánh giá sản phầm này ở mức khá cho những ai yêu công nghệ nhưng không có nhiều tiền(3.301 ngày trước)
hoccodon6màn hình to. viền nhỏ cảm giác khi xem rất thích.(3.694 ngày trước)
hakute6đep hơn, mỏng hơn, nói chung là hoàn thiện hơn(3.705 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S4 Active (Galaxy S IV Active/ SGH-i537) Blue đại diện cho Galaxy S4 Active | vs | LG G3 S (LG G3 Beat) Metallic Black đại diện cho LG G3 S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064T (1.9 GHz Quad-core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - IP67 certified - dust and water resistant
- Water resistant up to 1 meter and 30 minutes - TouchWiz UI - Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, Aqua mode - S-Voice natural language commands and dictation - Smart stay, Smart pause, Smart scroll - Air gestures - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL 2 A/V link) - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/FLAC/eAAC+ player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 2540mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 312giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 153g | vs | 134g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 139.7 x 71.3 x 9.1 mm | vs | 137.7 x 69.6 x 10.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S4 Active vs Sky A880 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 625 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S4 zoom |
Galaxy S4 Active vs DROID Ultra |
Galaxy S4 Active vs DROID Maxx |
Galaxy S4 Active vs DROID Mini |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 Active vs Butterfly S |
Galaxy S4 Active vs Motorola Moto X |
Galaxy S4 Active vs LG G2 |
Galaxy S4 Active vs iPhone 5C |
Galaxy S4 Active vs iPhone 5S |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z1 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 1320 |
Galaxy S4 Active vs Vu 3 |
Galaxy S4 Active vs One Max |
Galaxy S4 Active vs Moto G |
Galaxy S4 Active vs Nexus 5 |
Galaxy S4 Active vs Galaxy Note III Neo |
Galaxy S4 Active vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S4 Active vs Moto G Dual sim |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z1s |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S5 |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 Active vs G2 mini |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S4 Active vs lg g3 |
Galaxy S4 Active vs One mini 2 |
Galaxy S4 Active vs Blackberry Z30 |
Galaxy S4 Active vs Zenfone 5 |
Galaxy S4 Active vs Zenfone 6 |
Galaxy S4 Active vs G Vista |
Galaxy S4 Active vs iPhone 6 |
Galaxy S4 Active vs iPhone 6 Plus |
Galaxy S4 Active vs Note Edge |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S5 active |
Galaxy S4 Active vs Moto X 2014 |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S4 Active |
Xperia ZR vs Galaxy S4 Active |
Galaxy Note III vs Galaxy S4 Active |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 Active |
Xperia Z vs Galaxy S4 Active |
Xperia ZL vs Galaxy S4 Active |
iPhone 5 vs Galaxy S4 Active |
Galaxy Note II vs Galaxy S4 Active |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 Active |
iPhone 4S vs Galaxy S4 Active |
HTC One vs Galaxy S4 Active |
HTC One SV vs Galaxy S4 Active |
HTC One SU vs Galaxy S4 Active |
HTC One SC vs Galaxy S4 Active |
HTC One ST vs Galaxy S4 Active |
HTC One VX vs Galaxy S4 Active |
HTC One X+ vs Galaxy S4 Active |
HTC One XL vs Galaxy S4 Active |
HTC One S vs Galaxy S4 Active |
HTC One X vs Galaxy S4 Active |
HTC One V vs Galaxy S4 Active |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 Active |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 Active |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S4 Active |
iPhone 4 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 925 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 928 vs Galaxy S4 Active |
Galaxy S4 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 520 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 720 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 505 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 810 vs Galaxy S4 Active |
Galaxy S3 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 920 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 820 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 Active |
Lumia 610 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 900 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 710 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 800 vs Galaxy S4 Active |
LG G3 S vs Galaxy Alpha |
LG G3 S vs iPhone 6 |
LG G3 S vs iPhone 6 Plus |
LG G3 S vs Note 4 |
LG G3 S vs Note Edge |
LG G3 S vs Galaxy S5 active |
LG G3 S vs Moto X 2014 |
LG G3 S vs Xperia Z3 |
LG G3 S vs Desire 820 |
LG G3 S vs Xiaomi Redmi Note |
LG G3 S vs LG G3 isai |
LG G3 S vs Desire 816 |
LG G3 S vs Xiaomi Mi 4 |
LG G3 S vs HTC One M8 |
LG G3 S vs LG G3 S Dual |
LG G3 S vs LG G3 Dual-LTE |
LG G3 S vs LG G3 A |
LG G3 S vs Gionee Elife S5.5 |
LG G3 S vs Xiaomi Redmi 1S |
LG G3 S vs OnePlus One |
LG G3 S vs LG G3 Screen |
LG G3 S vs Xiaomi Redmi 2A |
LG G3 S vs LG Magna |
LG G3 S vs Meizu MX4 |
LG G3 S vs Meizu MX4 Pro |
LG G3 S vs Meizu m2 Note |
G Vista vs LG G3 S |
One mini 2 vs LG G3 S |
lg g3 vs LG G3 S |
G2 mini vs LG G3 S |
Xperia Z2 vs LG G3 S |
Xperia Z1 Compact vs LG G3 S |
Xperia Z1s vs LG G3 S |
Nexus 5 vs LG G3 S |
Xperia Z1 vs LG G3 S |
LG G2 vs LG G3 S |
Motorola Moto X vs LG G3 S |
Galaxy S4 zoom vs LG G3 S |
Galaxy S4 mini vs LG G3 S |
Galaxy S4 LTE vs LG G3 S |
Galaxy S4 vs LG G3 S |
MOTO XT882 vs LG G3 S |
Zenfone 6 vs LG G3 S |
Blackberry Z30 vs LG G3 S |
Galaxy S5 Sport vs LG G3 S |
Galaxy S5 vs LG G3 S |
iPhone 5S vs LG G3 S |
iPhone 5 vs LG G3 S |
Xperia M2 dual vs LG G3 S |
lg L90 vs LG G3 S |
L90 Dual vs LG G3 S |
Galaxy Grand 2 vs LG G3 S |