Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S4 Active (1 ý kiến)
SonBostonechắc chắn là Mình chọn Galaxy S4 Active rồi, tiến bộ hơn, đời cao hơn.............(3.733 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S3 Neo (3 ý kiến)
hoccodon6Cấu hình máy mạnh,, thiết kế đẹp chất lượng tốt(3.694 ngày trước)
hakute6con nay xai ben do minh xai 3 nam rui ma chua bi gi het(3.722 ngày trước)
luanlovely6là dòng máy tôi tin tưởng nhất về chất lượng của nó.(3.746 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S4 Active (Galaxy S IV Active/ SGH-i537) Blue đại diện cho Galaxy S4 Active | vs | Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9300I) Black đại diện cho Galaxy S3 Neo | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064T (1.9 GHz Quad-core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Bộ nhớ chia sẻ | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - IP67 certified - dust and water resistant
- Water resistant up to 1 meter and 30 minutes - TouchWiz UI - Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, Aqua mode - S-Voice natural language commands and dictation - Smart stay, Smart pause, Smart scroll - Air gestures - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL 2 A/V link) - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - S-Voice natural language commands and dictation
- Smart Stay eye tracking - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - MP4/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | 14giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 312giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 153g | vs | 132g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 139.7 x 71.3 x 9.1 mm | vs | 136.6 x 70.8 x 8.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S4 Active vs Sky A880 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 625 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S4 zoom |
Galaxy S4 Active vs DROID Ultra |
Galaxy S4 Active vs DROID Maxx |
Galaxy S4 Active vs DROID Mini |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 Active vs Butterfly S |
Galaxy S4 Active vs Motorola Moto X |
Galaxy S4 Active vs LG G2 |
Galaxy S4 Active vs iPhone 5C |
Galaxy S4 Active vs iPhone 5S |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z1 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 1320 |
Galaxy S4 Active vs Vu 3 |
Galaxy S4 Active vs One Max |
Galaxy S4 Active vs Moto G |
Galaxy S4 Active vs Nexus 5 |
Galaxy S4 Active vs Galaxy Note III Neo |
Galaxy S4 Active vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S4 Active vs Moto G Dual sim |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z1s |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S5 |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 Active vs G2 mini |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S4 Active vs lg g3 |
Galaxy S4 Active vs One mini 2 |
Galaxy S4 Active vs Blackberry Z30 |
Galaxy S4 Active vs Zenfone 5 |
Galaxy S4 Active vs Zenfone 6 |
Galaxy S4 Active vs G Vista |
Galaxy S4 Active vs LG G3 S |
Galaxy S4 Active vs iPhone 6 |
Galaxy S4 Active vs iPhone 6 Plus |
Galaxy S4 Active vs Note Edge |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S5 active |
Galaxy S4 Active vs Moto X 2014 |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S4 Active |
Xperia ZR vs Galaxy S4 Active |
Galaxy Note III vs Galaxy S4 Active |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 Active |
Xperia Z vs Galaxy S4 Active |
Xperia ZL vs Galaxy S4 Active |
iPhone 5 vs Galaxy S4 Active |
Galaxy Note II vs Galaxy S4 Active |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 Active |
iPhone 4S vs Galaxy S4 Active |
HTC One vs Galaxy S4 Active |
HTC One SV vs Galaxy S4 Active |
HTC One SU vs Galaxy S4 Active |
HTC One SC vs Galaxy S4 Active |
HTC One ST vs Galaxy S4 Active |
HTC One VX vs Galaxy S4 Active |
HTC One X+ vs Galaxy S4 Active |
HTC One XL vs Galaxy S4 Active |
HTC One S vs Galaxy S4 Active |
HTC One X vs Galaxy S4 Active |
HTC One V vs Galaxy S4 Active |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 Active |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 Active |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S4 Active |
iPhone 4 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 925 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 928 vs Galaxy S4 Active |
Galaxy S4 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 520 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 720 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 505 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 810 vs Galaxy S4 Active |
Galaxy S3 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 920 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 820 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 Active |
Lumia 610 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 900 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 710 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 800 vs Galaxy S4 Active |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy Ace Style |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S3 Neo vs lg g3 |
Galaxy S3 Neo vs Blackberry Z30 |
Galaxy S3 Neo vs Zenfone 5 |
Galaxy S3 Neo vs Zenfone 6 |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy Ace NXT |
Galaxy S3 Neo vs Xiaomi Redmi Note |
Galaxy S3 Neo vs Ascend G6 |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy Ace Style LTE |
Galaxy S3 Neo vs Xiaomi Mi 4 |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy J1 |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy J1 4G |
Xperia Z2 vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S5 vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z1s vs Galaxy S3 Neo |
Moto G Dual sim vs Galaxy S3 Neo |
Moto G vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z1 vs Galaxy S3 Neo |
iPhone 5S vs Galaxy S3 Neo |
iPhone 5C vs Galaxy S3 Neo |
LG G2 vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z Ultra vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S4 vs Galaxy S3 Neo |
Blackberry Z10 vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S3 vs Galaxy S3 Neo |
iPhone 5 vs Galaxy S3 Neo |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy S3 Neo |