Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 10 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S4 Active (Galaxy S IV Active/ SGH-i537) Blue đại diện cho Galaxy S4 Active | vs | Sony Xperia Z1 Honami (C6902/L39h) Black đại diện cho Xperia Z1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064T (1.9 GHz Quad-core) | vs | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 20Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - IP67 certified - dust and water resistant
- Water resistant up to 1 meter and 30 minutes - TouchWiz UI - Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, Aqua mode - S-Voice natural language commands and dictation - Smart stay, Smart pause, Smart scroll - Air gestures - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL 2 A/V link) - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - IP58 certified - dust proof and water resistant up to 1 meter and 30 minutes
- Sony Mobile BRAVIA Engine 2 - Triluminos display - 1/2.3'' sensor size, geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, panorama - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 312giờ | vs | 850giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 153g | vs | 170g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 139.7 x 71.3 x 9.1 mm | vs | 144 x 74 x 8.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S4 Active vs Sky A880 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 625 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S4 zoom |
Galaxy S4 Active vs DROID Ultra |
Galaxy S4 Active vs DROID Maxx |
Galaxy S4 Active vs DROID Mini |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 Active vs Butterfly S |
Galaxy S4 Active vs Motorola Moto X |
Galaxy S4 Active vs LG G2 |
Galaxy S4 Active vs iPhone 5C |
Galaxy S4 Active vs iPhone 5S |
Galaxy S4 Active vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 1320 |
Galaxy S4 Active vs Vu 3 |
Galaxy S4 Active vs One Max |
Galaxy S4 Active vs Moto G |
Galaxy S4 Active vs Nexus 5 |
Galaxy S4 Active vs Galaxy Note III Neo |
Galaxy S4 Active vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S4 Active vs Moto G Dual sim |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z1s |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S5 |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 Active vs G2 mini |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S4 Active vs lg g3 |
Galaxy S4 Active vs One mini 2 |
Galaxy S4 Active vs Blackberry Z30 |
Galaxy S4 Active vs Zenfone 5 |
Galaxy S4 Active vs Zenfone 6 |
Galaxy S4 Active vs G Vista |
Galaxy S4 Active vs LG G3 S |
Galaxy S4 Active vs iPhone 6 |
Galaxy S4 Active vs iPhone 6 Plus |
Galaxy S4 Active vs Note Edge |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S5 active |
Galaxy S4 Active vs Moto X 2014 |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S4 Active |
Xperia ZR vs Galaxy S4 Active |
Galaxy Note III vs Galaxy S4 Active |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 Active |
Xperia Z vs Galaxy S4 Active |
Xperia ZL vs Galaxy S4 Active |
iPhone 5 vs Galaxy S4 Active |
Galaxy Note II vs Galaxy S4 Active |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 Active |
iPhone 4S vs Galaxy S4 Active |
HTC One vs Galaxy S4 Active |
HTC One SV vs Galaxy S4 Active |
HTC One SU vs Galaxy S4 Active |
HTC One SC vs Galaxy S4 Active |
HTC One ST vs Galaxy S4 Active |
HTC One VX vs Galaxy S4 Active |
HTC One X+ vs Galaxy S4 Active |
HTC One XL vs Galaxy S4 Active |
HTC One S vs Galaxy S4 Active |
HTC One X vs Galaxy S4 Active |
HTC One V vs Galaxy S4 Active |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 Active |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 Active |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S4 Active |
iPhone 4 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 925 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 928 vs Galaxy S4 Active |
Galaxy S4 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 520 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 720 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 505 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 810 vs Galaxy S4 Active |
Galaxy S3 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 920 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 820 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 Active |
Lumia 610 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 900 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 710 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 800 vs Galaxy S4 Active |
Xperia Z1 vs Lumia 1520 |
Xperia Z1 vs Lumia 1320 |
Xperia Z1 vs G Flex |
Xperia Z1 vs Optimus L2 II |
Xperia Z1 vs Vu 3 |
Xperia Z1 vs One Max |
Xperia Z1 vs Moto G |
Xperia Z1 vs Nexus 5 |
Xperia Z1 vs LG GX |
Xperia Z1 vs Galaxy Note III Neo |
Xperia Z1 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia Z1 vs Moto G Dual sim |
Xperia Z1 vs Xperia Z1s |
Xperia Z1 vs Xperia Z1 Compact |
Xperia Z1 vs Galaxy S5 |
Xperia Z1 vs Xperia Z2 |
Xperia Z1 vs G2 mini |
Xperia Z1 vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z1 vs Desire 310 |
Xperia Z1 vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z1 vs lg g3 |
Xperia Z1 vs One mini 2 |
Xperia Z1 vs Blackberry Z30 |
Xperia Z1 vs Zenfone 5 |
Xperia Z1 vs Zenfone 6 |
Xperia Z1 vs G Vista |
Xperia Z1 vs LG G3 S |
Xperia Z1 vs Galaxy Alpha |
Xperia Z1 vs Lenovo A536 |
Xperia Z1 vs Desire L |
Xperia Z1 vs Xiaomi Mi 4 |
Xperia Z1 vs Xperia Z3 Compact |
Xperia Z1 vs Xperia Z2a |
Xperia Z1 vs Samsung Galaxy Note 3 |
Xperia Z1 vs LG Aka |
Xperia Z1 vs Desire 326G Dual Sim |
Xperia Z1 vs Micromax Unite 2 |
iPhone 5S vs Xperia Z1 |
iPhone 5C vs Xperia Z1 |
LG G2 vs Xperia Z1 |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z1 |
Lumia 1020 vs Xperia Z1 |
Xperia ZR vs Xperia Z1 |
Xperia Z vs Xperia Z1 |
Xperia ZL vs Xperia Z1 |
iPhone 5 vs Xperia Z1 |
Nokia Lumia 920 vs Xperia Z1 |
HTC One vs Xperia Z1 |
HTC One SV vs Xperia Z1 |
HTC One SU vs Xperia Z1 |
HTC One SC vs Xperia Z1 |
HTC One ST vs Xperia Z1 |
HTC One VX vs Xperia Z1 |
HTC One X+ vs Xperia Z1 |
HTC One XL vs Xperia Z1 |
HTC One S vs Xperia Z1 |
HTC One X vs Xperia Z1 |
HTC One V vs Xperia Z1 |
Motorola Moto X vs Xperia Z1 |
Galaxy S4 zoom vs Xperia Z1 |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z1 |
Galaxy S4 vs Xperia Z1 |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1 |
Blackberry Z10 vs Xperia Z1 |
BlackBerry Q5 vs Xperia Z1 |
Galaxy S3 vs Xperia Z1 |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia Z1 |
LG GX500 vs Xperia Z1 |
LG GX300 vs Xperia Z1 |
iPhone 4S vs Xperia Z1 |
Galaxy Note III vs Xperia Z1 |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1 |
MOTO XT882 vs Xperia Z1 |
iPhone 4 vs Xperia Z1 |
GPRS
Wifi 802.11b
Wifi 802.11g
Wifi 802.11n
Bluetooth 4.0 with LE+EDR(3.966 ngày trước)