Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 15 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S4 Active (Galaxy S IV Active/ SGH-i537) Blue đại diện cho Galaxy S4 Active | vs | Sony Xperia Z Ultra (Sony Xperia Togari/ Sony L4/ Sony UL/ Xperia ZU) Phablet HSPA+ C6802 Black đại diện cho Xperia Z Ultra | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064T (1.9 GHz Quad-core) | vs | 2.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 6.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - IP67 certified - dust and water resistant
- Water resistant up to 1 meter and 30 minutes - TouchWiz UI - Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, Aqua mode - S-Voice natural language commands and dictation - Smart stay, Smart pause, Smart scroll - Air gestures - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL 2 A/V link) - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - IP58 certified - dust and water proof
- Water resistant up to 1 meter and 30 minutes - Triluminos display - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 3050mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | 16giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 312giờ | vs | 800giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 153g | vs | 212g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 139.7 x 71.3 x 9.1 mm | vs | 179.4 x 92.2 x 6.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S4 Active vs Sky A880 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 625 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S4 zoom |
Galaxy S4 Active vs DROID Ultra |
Galaxy S4 Active vs DROID Maxx |
Galaxy S4 Active vs DROID Mini |
Galaxy S4 Active vs Butterfly S |
Galaxy S4 Active vs Motorola Moto X |
Galaxy S4 Active vs LG G2 |
Galaxy S4 Active vs iPhone 5C |
Galaxy S4 Active vs iPhone 5S |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z1 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 1320 |
Galaxy S4 Active vs Vu 3 |
Galaxy S4 Active vs One Max |
Galaxy S4 Active vs Moto G |
Galaxy S4 Active vs Nexus 5 |
Galaxy S4 Active vs Galaxy Note III Neo |
Galaxy S4 Active vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S4 Active vs Moto G Dual sim |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z1s |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S5 |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 Active vs G2 mini |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S4 Active vs lg g3 |
Galaxy S4 Active vs One mini 2 |
Galaxy S4 Active vs Blackberry Z30 |
Galaxy S4 Active vs Zenfone 5 |
Galaxy S4 Active vs Zenfone 6 |
Galaxy S4 Active vs G Vista |
Galaxy S4 Active vs LG G3 S |
Galaxy S4 Active vs iPhone 6 |
Galaxy S4 Active vs iPhone 6 Plus |
Galaxy S4 Active vs Note Edge |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S5 active |
Galaxy S4 Active vs Moto X 2014 |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S4 Active |
Xperia ZR vs Galaxy S4 Active |
Galaxy Note III vs Galaxy S4 Active |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 Active |
Xperia Z vs Galaxy S4 Active |
Xperia ZL vs Galaxy S4 Active |
iPhone 5 vs Galaxy S4 Active |
Galaxy Note II vs Galaxy S4 Active |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 Active |
iPhone 4S vs Galaxy S4 Active |
HTC One vs Galaxy S4 Active |
HTC One SV vs Galaxy S4 Active |
HTC One SU vs Galaxy S4 Active |
HTC One SC vs Galaxy S4 Active |
HTC One ST vs Galaxy S4 Active |
HTC One VX vs Galaxy S4 Active |
HTC One X+ vs Galaxy S4 Active |
HTC One XL vs Galaxy S4 Active |
HTC One S vs Galaxy S4 Active |
HTC One X vs Galaxy S4 Active |
HTC One V vs Galaxy S4 Active |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 Active |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 Active |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S4 Active |
iPhone 4 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 925 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 928 vs Galaxy S4 Active |
Galaxy S4 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 520 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 720 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 505 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 810 vs Galaxy S4 Active |
Galaxy S3 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 920 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 820 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 Active |
Lumia 610 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 900 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 710 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 800 vs Galaxy S4 Active |
Xperia Z Ultra vs Butterfly S |
Xperia Z Ultra vs Motorola Moto X |
Xperia Z Ultra vs LG G2 |
Xperia Z Ultra vs iPhone 5C |
Xperia Z Ultra vs iPhone 5S |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z1 |
Xperia Z Ultra vs Lumia 1520 |
Xperia Z Ultra vs Lumia 1320 |
Xperia Z Ultra vs Vu 3 |
Xperia Z Ultra vs One Max |
Xperia Z Ultra vs Moto G |
Xperia Z Ultra vs Nexus 5 |
Xperia Z Ultra vs LG GX |
Xperia Z Ultra vs Galaxy Note III Neo |
Xperia Z Ultra vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia Z Ultra vs Moto G Dual sim |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z1s |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z1 Compact |
Xperia Z Ultra vs Galaxy S5 |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z2 |
Xperia Z Ultra vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z Ultra vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z Ultra vs lg g3 |
Xperia Z Ultra vs Blackberry Z30 |
Xperia Z Ultra vs Zenfone 5 |
Xperia Z Ultra vs Zenfone 6 |
DROID Mini vs Xperia Z Ultra |
DROID Maxx vs Xperia Z Ultra |
DROID Ultra vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 zoom vs Xperia Z Ultra |
Lumia 1020 vs Xperia Z Ultra |
Lumia 625 vs Xperia Z Ultra |
Sky A880 vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z Ultra |
Xperia ZR vs Xperia Z Ultra |
Galaxy Note III vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z Ultra |
Xperia Z vs Xperia Z Ultra |
Xperia ZL vs Xperia Z Ultra |
iPhone 5 vs Xperia Z Ultra |
Galaxy Note II vs Xperia Z Ultra |
MOTO XT882 vs Xperia Z Ultra |
iPhone 4S vs Xperia Z Ultra |
HTC One vs Xperia Z Ultra |
HTC One SV vs Xperia Z Ultra |
HTC One SU vs Xperia Z Ultra |
HTC One SC vs Xperia Z Ultra |
HTC One ST vs Xperia Z Ultra |
HTC One VX vs Xperia Z Ultra |
HTC One X+ vs Xperia Z Ultra |
HTC One XL vs Xperia Z Ultra |
HTC One S vs Xperia Z Ultra |
HTC One X vs Xperia Z Ultra |
HTC One V vs Xperia Z Ultra |
Blackberry Q10 vs Xperia Z Ultra |
Blackberry Z10 vs Xperia Z Ultra |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia Z Ultra |
iPhone 4 vs Xperia Z Ultra |
Lumia 925 vs Xperia Z Ultra |
Nokia Lumia 920 vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 vs Xperia Z Ultra |
BlackBerry Q5 vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S3 vs Xperia Z Ultra |
LG GX500 vs Xperia Z Ultra |
LG GX300 vs Xperia Z Ultra |
2. Mỏng hơn 6.5mm chắc chắn rất rất mỏng;
3. VXL mạnh hơn;
4. Pin lâu hơn;
5. Thuơng hiệu Sony tất nhiên hơn Samsung. Hàng Nhật lúc nào cũng bền hơn hàng Hàn Quốc.
6. Cả nam lẫn nữ xài đều rất sang trọng. Chứ G.S4 nam xài thấy sao sao ấy.(4.091 ngày trước)