Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 610 NFC (1 ý kiến)
hakute6ổn hơn nhiều, kiểu dáng lại đẹp nữa(3.925 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S4 Active (3 ý kiến)
luanlovely6rất tốt chỉ hơi nặng hơn các dòng máy khác cùng cấu hình(3.807 ngày trước)
hoccodon6người sử dụng Galaxy S4 Active như 1 đại gia thật thụ trong mắt đối thủ .(3.868 ngày trước)
hahuong1610Man hinh lon hon, bo nho nhieu hon,(3.971 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 610 NFC Black đại diện cho Lumia 610 NFC | vs | Samsung Galaxy S4 Active (Galaxy S IV Active/ SGH-i537) Blue đại diện cho Galaxy S4 Active | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064T (1.9 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS
- Geo-tagging, face detection - - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - IP67 certified - dust and water resistant
- Water resistant up to 1 meter and 30 minutes - TouchWiz UI - Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, Aqua mode - S-Voice natural language commands and dictation - Smart stay, Smart pause, Smart scroll - Air gestures - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL 2 A/V link) - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 16giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 720giờ | vs | 312giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 75g | vs | 153g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119 x 62 x 12 mm | vs | 139.7 x 71.3 x 9.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 610 NFC vs Samsung Galaxy S3 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 305 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 306 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 311 |
Lumia 610 NFC vs Samsung Galaxy S III I535 |
Lumia 610 NFC vs Samsung Galaxy S III I747 |
Lumia 610 NFC vs Samsung Galaxy S III T999 |
Lumia 610 NFC vs Galaxy Note II |
Lumia 610 NFC vs Nokia Lumia 820 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Lumia 920 |
Lumia 610 NFC vs iPhone 5 |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S3 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 309 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 308 |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S III mini |
Lumia 610 NFC vs Nokia Lumia 810 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Lumia 822 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Lumia 510 |
Lumia 610 NFC vs DROID RAZR M |
Lumia 610 NFC vs DROID RAZR HD |
Lumia 610 NFC vs DROID RAZR MAXX HD |
Lumia 610 NFC vs RAZR i XT890 |
Lumia 610 NFC vs RAZR V XT889 |
Lumia 610 NFC vs RAZR V MT887 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 206 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 205 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Lumia 620 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 505 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 720 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 520 |
Lumia 610 NFC vs Asha 310 |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 610 NFC vs Galaxy Note III |
Lumia 610 NFC vs Lumia 925 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 928 |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 mini |
Lumia 610 NFC vs Lumia 625 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 1020 |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 610 NFC vs iPhone 5C |
Lumia 610 NFC vs iPhone 5S |
Lumia 610 NFC vs Lumia 1520 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 1320 |
Lumia 610 vs Lumia 610 NFC |
2710 Navigation vs Lumia 610 NFC |
Lumia 710 vs Lumia 610 NFC |
Lumia 900 vs Lumia 610 NFC |
Omnia W vs Lumia 610 NFC |
Samsung Focus vs Lumia 610 NFC |
HTC Radar vs Lumia 610 NFC |
iPhone 3G vs Lumia 610 NFC |
iPhone 3GS vs Lumia 610 NFC |
iPhone 4S vs Lumia 610 NFC |
iPhone 4 vs Lumia 610 NFC |
Nokia C6-01 vs Lumia 610 NFC |
Nokia N8 vs Lumia 610 NFC |
808 PureView vs Lumia 610 NFC |
Nokia E7 vs Lumia 610 NFC |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 610 NFC |
Sony Xperia mini vs Lumia 610 NFC |
Galaxy Y Pro vs Lumia 610 NFC |
Galaxy Y vs Lumia 610 NFC |
Galaxy W vs Lumia 610 NFC |
Sony Xperia ray vs Lumia 610 NFC |
Nokia 603 vs Lumia 610 NFC |
Nokia 700 vs Lumia 610 NFC |
Nokia 701 vs Lumia 610 NFC |
Nokia 500 vs Lumia 610 NFC |
Lumia 800 vs Lumia 610 NFC |
Asha 203 vs Lumia 610 NFC |
Asha 302 vs Lumia 610 NFC |
Asha 200 vs Lumia 610 NFC |
Asha 201 vs Lumia 610 NFC |
Asha 300 vs Lumia 610 NFC |
Asha 303 vs Lumia 610 NFC |
Galaxy Note vs Lumia 610 NFC |
Galaxy S2 vs Lumia 610 NFC |
DROID RAZR MAXX vs Lumia 610 NFC |
Motorola RAZR vs Lumia 610 NFC |
Galaxy S4 Active vs Sky A880 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 625 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S4 zoom |
Galaxy S4 Active vs DROID Ultra |
Galaxy S4 Active vs DROID Maxx |
Galaxy S4 Active vs DROID Mini |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 Active vs Butterfly S |
Galaxy S4 Active vs Motorola Moto X |
Galaxy S4 Active vs LG G2 |
Galaxy S4 Active vs iPhone 5C |
Galaxy S4 Active vs iPhone 5S |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z1 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 1320 |
Galaxy S4 Active vs Vu 3 |
Galaxy S4 Active vs One Max |
Galaxy S4 Active vs Moto G |
Galaxy S4 Active vs Nexus 5 |
Galaxy S4 Active vs Galaxy Note III Neo |
Galaxy S4 Active vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S4 Active vs Moto G Dual sim |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z1s |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S5 |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 Active vs G2 mini |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S4 Active vs lg g3 |
Galaxy S4 Active vs One mini 2 |
Galaxy S4 Active vs Blackberry Z30 |
Galaxy S4 Active vs Zenfone 5 |
Galaxy S4 Active vs Zenfone 6 |
Galaxy S4 Active vs G Vista |
Galaxy S4 Active vs LG G3 S |
Galaxy S4 Active vs iPhone 6 |
Galaxy S4 Active vs iPhone 6 Plus |
Galaxy S4 Active vs Note Edge |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S5 active |
Galaxy S4 Active vs Moto X 2014 |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S4 Active |
Xperia ZR vs Galaxy S4 Active |
Galaxy Note III vs Galaxy S4 Active |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 Active |
Xperia Z vs Galaxy S4 Active |
Xperia ZL vs Galaxy S4 Active |
iPhone 5 vs Galaxy S4 Active |
Galaxy Note II vs Galaxy S4 Active |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 Active |
iPhone 4S vs Galaxy S4 Active |
HTC One vs Galaxy S4 Active |
HTC One SV vs Galaxy S4 Active |
HTC One SU vs Galaxy S4 Active |
HTC One SC vs Galaxy S4 Active |
HTC One ST vs Galaxy S4 Active |
HTC One VX vs Galaxy S4 Active |
HTC One X+ vs Galaxy S4 Active |
HTC One XL vs Galaxy S4 Active |
HTC One S vs Galaxy S4 Active |
HTC One X vs Galaxy S4 Active |
HTC One V vs Galaxy S4 Active |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 Active |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 Active |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S4 Active |
iPhone 4 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 925 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 928 vs Galaxy S4 Active |
Galaxy S4 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 520 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 720 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 505 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 810 vs Galaxy S4 Active |
Galaxy S3 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 920 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 820 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 610 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 900 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 710 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 800 vs Galaxy S4 Active |