Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Rex 60 C3312R (6 ý kiến)

phimtoancauPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất(3.622 ngày trước)

xedienxintrong cứng cáp khó bị trầy xước màm hình to và đẹp(3.622 ngày trước)

hakute6Kiểu dáng sang trọng, độ phân giải cao,giá cả hợp lý(3.847 ngày trước)

luanlovely6trong cứng cáp khó bị trầy xước màm hình to và đẹp(3.848 ngày trước)

hoccodon6phổ biến hơn, thuận tiện khi cài đặt thêm các phần mềm(3.906 ngày trước)

hoacodonrẻ lại có tính năng lướt web nhanh, modem hợp thời trang, cảm ứng mạnh(4.145 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Fame S6810 (1 ý kiến)

cuongjonstone123các phím vật lý của Samsung Galaxy Fame có độ phản hồi rất tốt nhất là phím Home nằm ở mặt trước của máy. Nhìn chung không có gì đáng phàn nàn trong thiết kế của máy.(4.077 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Rex 60 C3312R Blue đại diện cho Rex 60 C3312R | vs | Samsung Galaxy Fame S6810 (GT-S6810) đại diện cho Galaxy Fame S6810 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 1.3Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 30MB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS integration
- Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 121g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 101.8 x 55 x 12.2 mm | vs | 113.2 x 61.6 x 11.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Rex 60 C3312R vs Galaxy Young S6310 | ![]() | ![]() |
Rex 60 C3312R vs Optimus F7 | ![]() | ![]() |
Rex 60 C3312R vs Optimus F5 | ![]() | ![]() |
Rex 60 C3312R vs Optimus G Pro | ![]() | ![]() |
Rex 60 C3312R vs Optimus L7 II | ![]() | ![]() |
Rex 60 C3312R vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Rex 60 C3312R vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Rex 70 S3802 vs Rex 60 C3312R | ![]() | ![]() |
Rex 80 S5222R vs Rex 60 C3312R | ![]() | ![]() |
Rex 90 S5292 vs Rex 60 C3312R | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Rex 60 C3312R | ![]() | ![]() |
Lumia 520 vs Rex 60 C3312R | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy Fame S6810 vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | Galaxy Fame S6810 vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | Galaxy Fame S6810 vs Optimus G Pro |
![]() | ![]() | Galaxy Fame S6810 vs Optimus L7 II |
![]() | ![]() | Galaxy Fame S6810 vs Optimus L5 II |
![]() | ![]() | Galaxy Fame S6810 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Galaxy Young S6310 vs Galaxy Fame S6810 |
![]() | ![]() | Rex 70 S3802 vs Galaxy Fame S6810 |
![]() | ![]() | Rex 80 S5222R vs Galaxy Fame S6810 |
![]() | ![]() | Rex 90 S5292 vs Galaxy Fame S6810 |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Galaxy Fame S6810 |
![]() | ![]() | Lumia 520 vs Galaxy Fame S6810 |