Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Young S6310 hay Galaxy Fame S6810, Galaxy Young S6310 vs Galaxy Fame S6810

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Young S6310 hay Galaxy Fame S6810 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Young S6310
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy Fame S6810
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
4
10
Galaxy Young S6310
Galaxy Fame S6810

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Young GT-S6312
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Young S6310 (GT-S6310)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Fame S6810 (GT-S6810)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Young S6310 (3 ý kiến)
MINHHUNG6rất tuyệt ,hơi tuyệt thôi, dc cái bàn phím mình thích(3.576 ngày trước)
zap199xcùng chỉ số nhưng young s6310 rẻ hơn hẳn(3.917 ngày trước)
chiocoshopGalaxy Young S6310 kém một chút về độ dầy mỏng nhưng khá cá tính(3.958 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Fame S6810 (10 ý kiến)
phimtoancauVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm mới nhất(3.438 ngày trước)
xedienxinpin chờ khỏe hơn, mới nhất, thương hiệu toàn cầu(3.446 ngày trước)
tramlikenếu mua để chơi game thì loại này tốt hơn hẳn(3.576 ngày trước)
luanlovely6máy chạy bền, tản nhiệt tốt, cấu hình ổn định, chạy ứng dụng mạnh thì ok(3.688 ngày trước)
hoangdat2014- chup hình tới 5mb
- có đèn fash hỗ trợ chụp hình đẹp hơn buổi tối(3.696 ngày trước)
hakute6dung lượng ổ cứng lớn,dep hon,Hang Galaxy Fame la tot nhat roi(3.794 ngày trước)
hoccodon6Hỗ trợ hàng chính hãng, thiết kế đẹp, mượt mà(3.847 ngày trước)
cuongjonstone123Samsung Galaxy Fame S6810 với những tính năng vượt trội so với các dòng smartphone chính hãng giá rẻ khác trên thị trường hiện nay.(3.892 ngày trước)
hoacodonmẫu mã đẹp hơn, cảm ứng tốt hơn(3.961 ngày trước)
minhnamhanoiGalaxy Fame S6810 camera độ phân giải cao hơn(4.077 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Young GT-S6312
đại diện cho
Galaxy Young S6310
vsSamsung Galaxy Fame S6810 (GT-S6810)
đại diện cho
Galaxy Fame S6810
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset1 GHzvs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.3inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng112gvs121gTrọng lượng
Kích thước109.4 x 58.6 x 12.5 mmvs113.2 x 61.6 x 11.6 mmKích thước
D

Đối thủ