Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Fame S6810 (5 ý kiến)

phimtoancauMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.621 ngày trước)

xedienxinhình ảnh, âm thanh trung thực hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.621 ngày trước)

hakute6Đúng đẹp luôn. Đẹp quá xá. Đẹp kinh(3.846 ngày trước)

luanlovely6hình ảnh, âm thanh trung thực hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.846 ngày trước)

cuongjonstone123Với bộ xử lý lõi đơn 1 GHz và RAM 512 MB, Samsung Galaxy Fame khó có thể làm nên điều kỳ diệu khi chạy các ứng dụng hay game nặng(4.075 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus L3 II (2 ý kiến)

hoccodon6có những điểm khác biệt mà tôi thích hơn(3.905 ngày trước)

hoacodoncon này thiết kế đẹp hon tính năng thấy có khá nhiều(4.144 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Fame S6810 (GT-S6810) đại diện cho Galaxy Fame S6810 | vs | LG Optimus L3 II Black đại diện cho Optimus L3 II | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | Qualcomm MSM7225AB (1GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1540mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 121g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113.2 x 61.6 x 11.6 mm | vs | 102.6 x 61.1 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Fame S6810 vs Optimus F7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Fame S6810 vs Optimus F5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Fame S6810 vs Optimus G Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Fame S6810 vs Optimus L7 II | ![]() | ![]() |
Galaxy Fame S6810 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Galaxy Young S6310 vs Galaxy Fame S6810 | ![]() | ![]() |
Rex 60 C3312R vs Galaxy Fame S6810 | ![]() | ![]() |
Rex 70 S3802 vs Galaxy Fame S6810 | ![]() | ![]() |
Rex 80 S5222R vs Galaxy Fame S6810 | ![]() | ![]() |
Rex 90 S5292 vs Galaxy Fame S6810 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Galaxy Fame S6810 | ![]() | ![]() |
Lumia 520 vs Galaxy Fame S6810 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Optimus L3 II vs HTC One |
![]() | ![]() | Optimus L3 II vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | Optimus L3 II vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Optimus L3 II vs RAZR D3 |
![]() | ![]() | Optimus L3 II vs RAZR D1 |
![]() | ![]() | Optimus L3 II vs Xperia L |
![]() | ![]() | Optimus L3 II vs Xperia SP |
![]() | ![]() | Optimus L3 II vs HTC First |
![]() | ![]() | Optimus L5 II vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Optimus L7 II vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Optimus G Pro vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Optimus F5 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Optimus F7 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 E612 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | LG Optimus G vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | LG Optimus L3 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | LG Optimus LTE2 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Optimus 4X HD P880 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Optimus Net Dual vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Optimus Me P350 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Optimus Net vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Optimus Pro vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Optimus 7Q vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | LG Optimus 7 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | LG Optimus vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Optimus Chic vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Optimus One vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | LG Optimus 2x vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Galaxy Young S6310 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Rex 60 C3312R vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Rex 70 S3802 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Rex 80 S5222R vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Rex 90 S5292 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Lumia 520 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Lumia 720 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Blackberry Z10 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Optimus L3 II |