Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Grand I9080 (7 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/07/poh1405390644.jpg)
phimtoancaukiểu dáng mới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.298 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2016/01/jiu1453103146.png)
xedienxinĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất vào mạng nhanh chóng(3.325 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6hai dòng này như nhau cả mà.nhưng mình chọn Galaxy(3.749 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6giao diện máy nhìn đẹp quá, cảm ứng nhạy(3.761 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6có hỗ trợ đèn flash,nhiều ứng dụng hơn,tốc độ xử lý nhanh hơn(3.844 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
chiocoshopcả hai em đều thích nhưng em này nhỉnh hơn một chút(4.007 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1máy cấu hình cao nhiều chức năng mới, đẹp mắt(4.113 ngày trước)
Ý kiến của người chọn S7710 Galaxy Xcover 2 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Grand I9080 White đại diện cho Galaxy Grand I9080 | vs | Samsung S7710 Galaxy Xcover 2 đại diện cho S7710 Galaxy Xcover 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UI
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - IP67 certified - dust tight and water proof (up to 1m for 30 mins)
- TouchWiz UI - DNSe sound enhancement - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Ion 700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 570giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 162g | vs | 149g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 143.5 x 76.9 x 9.6 mm | vs | 130.5 x 67.7 x 12 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Grand I9080 vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9080 vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9080 vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9080 vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9080 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9080 vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9080 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9080 vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9080 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9080 vs Desire U | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid E1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid Z110 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid Gallant Duo | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9080 vs CloudMobile S500 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
HTC Butterfly vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia J vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia V vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
RAZR V MT887 vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
RAZR V XT889 vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
RAZR i XT890 vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX HD vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR HD vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR M vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | S7710 Galaxy Xcover 2 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | S7710 Galaxy Xcover 2 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | S7710 Galaxy Xcover 2 vs Desire U |
![]() | ![]() | S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | S7710 Galaxy Xcover 2 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | Tri Chip C333 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | Xperia Z vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9082 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | HTC Butterfly vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | HTC One SV vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | Galaxy Stratosphere II vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | Galaxy Discover vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8S vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs S7710 Galaxy Xcover 2 |