Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Desire (5 ý kiến)
bongbang002Pin khỏe, thiết kể nam tính, máy bền hơn(3.230 ngày trước)
luanlovely6minh khong thien vi ben nao ca, nhung dung ra ma noi thi con HTC Desire nay khung hơn, chup hinh thic hon(3.796 ngày trước)
hakute6đẹp, thể hiện đẳng cấp khi sử dụng(3.851 ngày trước)
hoacodonGiá mềm, thết kế đẹp, dễ dùng và hợp với con gái(3.967 ngày trước)
rungvangtaybacHTC Desire cấu hình ổn định dùng tốt(4.129 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Desire X (6 ý kiến)
tebetigame chơi dc nhiều loại mà ko sợ độ cảm ứng bị ảnh hưởng, câ n chinrnh màn hình thoải mái(3.197 ngày trước)
hoalacanh2Nhiều tính năng và phần mềm hữu dụng(3.328 ngày trước)
hoccodon6luôn mới mẻ, thiết kế độc đáo, pin ấn tượng(3.862 ngày trước)
dailydaumo1trông 1 trời 1 vực rồi ko cần phải bàn nữa(4.098 ngày trước)
fpt_tinhcải tiến ,hiện đại ,bắt mắt hơn(4.144 ngày trước)
lan130Màn hình thoáng, bàn phím hợp lý hơn(4.263 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire A8181 (HTC Bravo) White đại diện cho HTC Desire | vs | HTC Desire X White đại diện cho HTC Desire X | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 576MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Digital compass
- Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Facebook, Flickr, Twitter applications - FM radio with RDS - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - HTC Sense UI | vs | - Touch-sensitive controls
- Beats Audio sound enhancement - HTC Sense UI v4.0 - SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1400mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 340 giờ | vs | 750giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 114g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119 x 60 x 11.9 mm | vs | 118.5 x 62.3 x 9.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Desire vs iPhone 3G |
HTC Desire vs Nokia X7 |
HTC Desire vs Motorola Atrix |
HTC Desire vs Nokia N8 |
HTC Desire vs Motorola DEFY |
HTC Desire vs MILESTONE 2 |
HTC Desire vs Galaxy Ace |
HTC Desire vs HTC HD7 |
HTC Desire vs HTC EVO |
HTC Desire vs BlackBerry 9780 |
HTC Desire vs Sony Xperia x10 |
HTC Desire vs DROID 2 |
HTC Desire vs HTC Desire HD |
HTC Desire vs Desire S |
HTC Desire vs Nokia E7 |
HTC Desire vs Torch 9800 |
HTC Desire vs Desire Z |
HTC Desire vs Nokia N900 |
HTC Desire vs Nokia N97 |
HTC Desire vs HTC Aria |
HTC Desire vs Samsung Wave |
HTC Desire vs Nokia C7 |
HTC Desire vs Vivaz pro |
HTC Desire vs HTC Salsa |
HTC Desire vs HTC HD2 |
HTC Desire vs Sony Xperia X10 mini |
HTC Desire vs HTC 7 Mozart |
HTC Desire vs Sony Ericsson TXT |
HTC Desire vs HD7S |
HTC Desire vs Toshiba TG01 |
HTC Desire vs HTC Desire V T328w |
HTC Desire vs HTC Desire C |
HTC Desire vs HTC Desire VT |
HTC Desire vs HTC Desire VC |
HTC Desire vs HTC Desire SV |
HTC Desire vs Desire U |
Galaxy S vs HTC Desire |
iPhone 3GS vs HTC Desire |
Nokia N9 vs HTC Desire |
iPhone 4 vs HTC Desire |
HTC Desire X vs HTC One SU |
HTC Desire X vs Nokia Lumia 822 |
HTC Desire X vs Nokia Lumia 510 |
HTC Desire X vs DROID RAZR M |
HTC Desire X vs DROID RAZR HD |
HTC Desire X vs DROID RAZR MAXX HD |
HTC Desire X vs RAZR M XT905 |
HTC Desire X vs RAZR HD XT925 |
HTC Desire X vs RAZR i XT890 |
HTC Desire X vs RAZR V XT889 |
HTC Desire X vs RAZR V MT887 |
HTC Desire X vs Nexus 4 |
HTC Desire X vs Nokia Asha 206 |
HTC Desire X vs Nokia Asha 205 |
HTC Desire X vs Galaxy Discover |
HTC Desire X vs Galaxy Stratosphere II |
HTC Desire X vs HTC DROID DNA |
HTC Desire X vs HTC One SV |
HTC Desire X vs Nokia Lumia 620 |
HTC Desire X vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
HTC Desire X vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
HTC Desire X vs Sony Xperia E |
HTC Desire X vs Sony Xperia E dual |
HTC Desire X vs Sony Xperia V |
HTC Desire X vs Sony Xperia J |
HTC Desire X vs HTC Butterfly |
HTC Desire X vs Lumia 505 |
HTC Desire X vs Galaxy Grand I9080 |
HTC Desire X vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Desire X vs Xperia ZL |
HTC Desire X vs Xperia Z |
HTC Desire X vs Tri Chip C333 |
HTC Desire X vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Desire X vs Mach LS860 |
HTC Desire X vs Galaxy Express |
HTC Desire X vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC Desire X vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Desire X vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC Desire X vs Desire U |
HTC Desire X vs Liquid E1 |
HTC Desire X vs Liquid Z110 |
HTC Desire X vs Liquid Gallant E350 |
HTC Desire X vs Liquid Gallant Duo |
HTC Desire X vs CloudMobile S500 |
HTC Desire SV vs HTC Desire X |
HTC Desire VC vs HTC Desire X |
HTC Desire VT vs HTC Desire X |
HTC Desire C vs HTC Desire X |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire X |
HTC One SC vs HTC Desire X |
HTC One ST vs HTC Desire X |
HTC One VX vs HTC Desire X |
HTC One X+ vs HTC Desire X |
HTC One XL vs HTC Desire X |
HTC One S vs HTC Desire X |
HTC One X vs HTC Desire X |
HTC One V vs HTC Desire X |
iPhone 4S vs HTC Desire X |
iPhone 4 vs HTC Desire X |
Desire Z vs HTC Desire X |
Desire S vs HTC Desire X |
HTC Desire HD vs HTC Desire X |
HTC Windows Phone 8S vs HTC Desire X |
HTC Windows Phone 8X vs HTC Desire X |