Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Desire X (6 ý kiến)
bongbang002Thiết kế đẹp, sang trọng, cấu hình tốt(3.230 ngày trước)
hoccodon6RAZR HD XT925 chỉ được cá màn hình to chứ được cái quái gì(3.796 ngày trước)
luanlovely6hình dáng bên ngoài đẹp,thiết kế phong cách sang trọng,hiện tại mình cũng đang sử dụng(3.806 ngày trước)
dungsonBOSTONEPhía dưới mặt trước màn hình là ba phím cảm ứng quen thuộc của HTC (Back, Home và phím mở các ứng dụng gần đây)(3.834 ngày trước)
hakute6vì chạy trên hệ điều hành thân thiện với người sử dụng hơn và nó cũng đẹp hơn(3.851 ngày trước)
dailydaumo1Giá vừa phải, thiet kế tinh tế(4.054 ngày trước)
Ý kiến của người chọn RAZR HD XT925 (2 ý kiến)
tebetiDung lượng bộ nhớ cao có thể cop phim vào xem thoải mái(3.296 ngày trước)
rungvangtaybacRAZR HD XT925 1 bản thiết kế dành cho doanh nhân(4.146 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire X White đại diện cho HTC Desire X | vs | Motorola RAZR HD XT925 (Motorola Razr HD LTE) đại diện cho RAZR HD XT925 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1.5 GHz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Beats Audio sound enhancement - HTC Sense UI v4.0 - SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Po 2500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 16giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 750giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 114g | vs | 146g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 118.5 x 62.3 x 9.3 mm | vs | 131.9 x 67.9 x 8.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Desire X vs HTC One SU |
HTC Desire X vs Nokia Lumia 822 |
HTC Desire X vs Nokia Lumia 510 |
HTC Desire X vs DROID RAZR M |
HTC Desire X vs DROID RAZR HD |
HTC Desire X vs DROID RAZR MAXX HD |
HTC Desire X vs RAZR M XT905 |
HTC Desire X vs RAZR i XT890 |
HTC Desire X vs RAZR V XT889 |
HTC Desire X vs RAZR V MT887 |
HTC Desire X vs Nexus 4 |
HTC Desire X vs Nokia Asha 206 |
HTC Desire X vs Nokia Asha 205 |
HTC Desire X vs Galaxy Discover |
HTC Desire X vs Galaxy Stratosphere II |
HTC Desire X vs HTC DROID DNA |
HTC Desire X vs HTC One SV |
HTC Desire X vs Nokia Lumia 620 |
HTC Desire X vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
HTC Desire X vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
HTC Desire X vs Sony Xperia E |
HTC Desire X vs Sony Xperia E dual |
HTC Desire X vs Sony Xperia V |
HTC Desire X vs Sony Xperia J |
HTC Desire X vs HTC Butterfly |
HTC Desire X vs Lumia 505 |
HTC Desire X vs Galaxy Grand I9080 |
HTC Desire X vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Desire X vs Xperia ZL |
HTC Desire X vs Xperia Z |
HTC Desire X vs Tri Chip C333 |
HTC Desire X vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Desire X vs Mach LS860 |
HTC Desire X vs Galaxy Express |
HTC Desire X vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC Desire X vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Desire X vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC Desire X vs Desire U |
HTC Desire X vs Liquid E1 |
HTC Desire X vs Liquid Z110 |
HTC Desire X vs Liquid Gallant E350 |
HTC Desire X vs Liquid Gallant Duo |
HTC Desire X vs CloudMobile S500 |
HTC Desire SV vs HTC Desire X |
HTC Desire VC vs HTC Desire X |
HTC Desire VT vs HTC Desire X |
HTC Desire C vs HTC Desire X |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire X |
HTC One SC vs HTC Desire X |
HTC One ST vs HTC Desire X |
HTC One VX vs HTC Desire X |
HTC One X+ vs HTC Desire X |
HTC One XL vs HTC Desire X |
HTC One S vs HTC Desire X |
HTC One X vs HTC Desire X |
HTC One V vs HTC Desire X |
iPhone 4S vs HTC Desire X |
iPhone 4 vs HTC Desire X |
Desire Z vs HTC Desire X |
Desire S vs HTC Desire X |
HTC Desire HD vs HTC Desire X |
HTC Desire vs HTC Desire X |
HTC Windows Phone 8S vs HTC Desire X |
HTC Windows Phone 8X vs HTC Desire X |
RAZR HD XT925 vs RAZR i XT890 |
RAZR HD XT925 vs RAZR V XT889 |
RAZR HD XT925 vs RAZR V MT887 |
RAZR HD XT925 vs Nexus 4 |
RAZR HD XT925 vs Nokia Asha 206 |
RAZR HD XT925 vs Nokia Asha 205 |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Discover |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Stratosphere II |
RAZR HD XT925 vs HTC DROID DNA |
RAZR HD XT925 vs HTC One SV |
RAZR HD XT925 vs Nokia Lumia 620 |
RAZR HD XT925 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
RAZR HD XT925 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia E |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia E dual |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia V |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia J |
RAZR HD XT925 vs HTC Butterfly |
RAZR HD XT925 vs Lumia 505 |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Grand I9080 |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR HD XT925 vs Xperia ZL |
RAZR HD XT925 vs Xperia Z |
RAZR HD XT925 vs Tri Chip C333 |
RAZR HD XT925 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR HD XT925 vs Mach LS860 |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Express |
RAZR HD XT925 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
RAZR HD XT925 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR HD XT925 vs I9105 Galaxy S II Plus |
RAZR HD XT925 vs Desire U |
RAZR HD XT925 vs Liquid E1 |
RAZR HD XT925 vs Liquid Z110 |
RAZR HD XT925 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR HD XT925 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR HD XT925 vs CloudMobile S500 |
RAZR M XT905 vs RAZR HD XT925 |
DROID RAZR MAXX HD vs RAZR HD XT925 |
DROID RAZR HD vs RAZR HD XT925 |
DROID RAZR M vs RAZR HD XT925 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR HD XT925 |
Motorola RAZR vs RAZR HD XT925 |
Nokia Lumia 510 vs RAZR HD XT925 |
Nokia Lumia 822 vs RAZR HD XT925 |
HTC One SU vs RAZR HD XT925 |
HTC One SC vs RAZR HD XT925 |
HTC One ST vs RAZR HD XT925 |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR HD XT925 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR HD XT925 |