Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 680.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 98 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 5800 XpressMusic Black đại diện cho Nokia 5800 | vs | Nokia 5530 XpressMusic Blue on White đại diện cho 5530 XpressMusic | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia XpressMusic | vs | Nokia XpressMusic | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (434 MHz) | vs | ARM 11 (434 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.9inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 81MB | vs | 70MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Handwriting recognition -A-GPS support; Nokia Maps 2.0 Touch | vs | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Handwriting recognition - MP3/WMA/WAV/eAAC+ player - MPEG4/WMV/3gp video player - Voice command/dial - Music play 27h | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 330 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 109g | vs | 107g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 51.7 x 15.5 mm | vs | 104 x 49 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia 5800 vs Nokia X6 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Nokia N900 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Nokia N97 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Nokia C6 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Satio | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Nokia C3 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Samsung Star | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Mix Walkman | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs X3-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Galaxy Y | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Nokia X2-01 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Corby II | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Nokia 603 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs C3-01 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Optimus Me P350 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs LG Wink Pro C305 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 305 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 306 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 311 | ![]() | ![]() |
Nokia E63 vs Nokia 5800 | ![]() | ![]() |
Nokia E72 vs Nokia 5800 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Bold 9000 vs Nokia 5800 | ![]() | ![]() |
Nokia E71 vs Nokia 5800 | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Nokia 5800 | ![]() | ![]() |
iPhone 3G vs Nokia 5800 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | 5530 XpressMusic vs Nokia C5-03 |
![]() | ![]() | 5530 XpressMusic vs Nokia E75 |
![]() | ![]() | 5530 XpressMusic vs Nokia 5230 |
![]() | ![]() | 5530 XpressMusic vs S5620 Monte |
![]() | ![]() | 5530 XpressMusic vs Wildfire S |
![]() | ![]() | 5530 XpressMusic vs Nokia 5233 |
![]() | ![]() | 5530 XpressMusic vs Samsung Star |
![]() | ![]() | 5530 XpressMusic vs Galaxy Spica |
![]() | ![]() | 5530 XpressMusic vs Mix Walkman |
![]() | ![]() | 5530 XpressMusic vs Samsung B3410 |
![]() | ![]() | 5530 XpressMusic vs Samsung S5233T |
![]() | ![]() | 5530 XpressMusic vs Nokia 6303i |
![]() | ![]() | 5530 XpressMusic vs Sony Jalou |
![]() | ![]() | 5530 XpressMusic vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | 5530 XpressMusic vs Sony Ericsson W8 |
![]() | ![]() | iPhone 3GS vs 5530 XpressMusic |
![]() | ![]() | Sony Xperia X8 vs 5530 XpressMusic |
ưu điểm :
- pin tốt, loa ngoài rất tốt, màn hình sáng đẹp.
- cảm ứng từ lúc up firmware mới lên thì thấy khá tuyệt
- sóng khỏe, nghe gọi rõ.
- có jack 3.5
Khuyết điểm :
- thiết kết thô, nhỏ nhưng lại quá dày, nhìn cục mịc.
- vỏ ngoài thì nhựa có vẻ tốt, nhưng lại làm bóng bóng, màu ko bắt mắt
- cảm ứng khi kéo menu (và 1 số click khác) chậm.
Còn 5530 là bản rút gọn để giảm giá thành so với 5800, dĩ nhiên nó chỉ hơn về giá chứ không thêm được chức năng hay ứng dụng nào...(4.532 ngày trước)