Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E71 hay Nokia 5800, Nokia E71 vs Nokia 5800

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E71 hay Nokia 5800 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E71 White Steel
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia E71 Red
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia E71 Grey Steel
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia E71 Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia 5800 XpressMusic Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia 5800 Navigation Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 5800 XpressMusic Blue
Giá: 680.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia 5800 XpressMusic Red
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 32 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E71 (21 ý kiến)
BDSThuyLinhCảm ứng 5800 tôi không thích cho lắm(3.971 ngày trước)
rungvangtaybaccứ nokia E71 mà dùng nếu phải lựa chọn trong 2 em này(4.259 ngày trước)
lenguyentdcBàn phím QWERTY,thiết kế Nam Tính(vậy là đủ để lựa chọn)(4.406 ngày trước)
tumobiđẹp nhìn sang trọng cho người sử dụng(4.418 ngày trước)
tranphuongnhung226thiết kế thanh mảnh, hợp thởi trang(4.441 ngày trước)
dinghiunhìn E71 nam tính hơn. tôi thik những dòng phím kiểu này. nhìn lich lãm hơn(4.547 ngày trước)
tuyenha152Giao diện Nokia E71 người dùng khá đơn giản, với bề mặt kim loại được bổ sung bởi màn hình màu sáng.(4.595 ngày trước)
khanhconennhìn là phải chọn ngay E71 lìn. nhưng 5800 cảm ứng, hơi phân vân nhưng Suy kĩ lại thì E71 menly hơn.(4.633 ngày trước)
yeuladau_nbĐể khởi động wizard, vào màn hình chủ, cuộn tới e-mail wizard, và nhấn phím cuộn.(4.634 ngày trước)
gachipbqciểm mạnh của chú dễ này với thiết kế này thì nó xứng đáng là 1 trong những thiết bị quyến rũ nhất(4.647 ngày trước)
tandvictorGiá phù hợp thông số kĩ thuật, dành cho giới văn phòng chính hiệu!(4.667 ngày trước)
ntdatvip95ôi đang dùng Nokia E71 nên rất thích Nokia E71,Bàn phím QWERTY và kiểu dáng đẹp,giá cả phải chăng,độ xử lí nhanh(4.696 ngày trước)
cnstahelp2011Tôi đang dùng Nokia E71 nên rất thích Nokia E71, bạn nào chưa dùng thì thử dùng để cảm nhận nhé hiihi(4.698 ngày trước)
linhtc91Bàn phím QWERTY và kiểu dáng đẹp.(4.711 ngày trước)
songoku1311Đang sử dụng, rất là bền với vỏ = kim loại, ku nhà mình ném mấy lần mà vẫn ngon, pin trâu đc 3 ngày, duyệt(4.752 ngày trước)
gacon_shopđẹp, sang trọng,giá cả phải chăng,độ xử lí nhanh(4.761 ngày trước)
nhocpecon96Nokia E71 kiểu dáng đẹp, bắt mắt, nhìn khá sang trọng(4.765 ngày trước)
letu1788kiểu dáng trang nhã rất thích hợp cho phái mạnh(4.773 ngày trước)
0909214679Nhiều tính năng, phong cách sành điệu, trẻ trung,giá cả phải chăng(4.774 ngày trước)
vitngok134kiểu dáng đẹp hơn, màu sắc sang trọng hơn(4.776 ngày trước)
tc_truongvienlandaiChọn E71 vì nhìnt hiết kế đẹp, 5800 được sòt nhưng bề ngoài nhìn chán quá(4.783 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 5800 (11 ý kiến)
hoalacanh2Dung lượng bộ nhớ máy cao, thêm cái thẻ nhớ 32G thì lưu dữ liệu thoải mái(3.373 ngày trước)
tramlikecác tính năng thì cũng gần tương đương như nhau(3.704 ngày trước)
hoccodon6vì cảm ứng tương đương mà phần mềm, phần cứng lại tốt hơn(3.821 ngày trước)
luanlovely6Nokia 5800 lướt web cũng nhanh hơn(3.821 ngày trước)
KIENSONTHANHCấu hình thì tương đương nhưng mình thích cảm ứng hơn(4.408 ngày trước)
dailydaumo1tại có thông số kỉ thuật cao hơn e 71(4.453 ngày trước)
nobitaga1710905800 chuyên cho giả trí, ăn đứt E.like cho 5800(4.490 ngày trước)
machongtuantk73Dòng cảm ứng vẫn có nhiều ưu thế hơn!với cả 5800 chuyên dụng cho giải trí!he(4.680 ngày trước)
tuongot3005mẫu mã đẹp, tốc độ download và duyệt web nhanh(4.721 ngày trước)
kngtuygiá cả rẻ hởn, kiểu dang đẹp hơn(4.745 ngày trước)
pkdaokiểu dáng gọn gàng hơn, giả cả rẻ hơn(4.774 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E71 White Steel
đại diện cho
Nokia E71
vsNokia 5800 XpressMusic Black
đại diện cho
Nokia 5800
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsNokia XpressMusicHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (369 MHz)vsARM 11 (434 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UIvsSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.3inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFTvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong110MBvs81MBBộ nhớ trong
RAM128MBvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• UPnP technology
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácOffice applications
PIM including calendar, to-do list and printing
- Full QWERTY keyboard
- Five-way scroll key
- 2.5 mm audio jack
- IETF SIP và 3GPP
vs- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Handwriting recognition
-A-GPS support; Nokia Maps 2.0 Touch
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Ion 1320mAhPin
Thời gian đàm thoại10.5giờvs8.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs408giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Nâu
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng127gvs109gTrọng lượng
Kích thước114 x 57 x 10 mmvs111 x 51.7 x 15.5 mmKích thước
D

Đối thủ