Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 680.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 32 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia E71 (21 ý kiến)
BDSThuyLinhCảm ứng 5800 tôi không thích cho lắm(3.954 ngày trước)
rungvangtaybaccứ nokia E71 mà dùng nếu phải lựa chọn trong 2 em này(4.243 ngày trước)
lenguyentdcBàn phím QWERTY,thiết kế Nam Tính(vậy là đủ để lựa chọn)(4.390 ngày trước)
tumobiđẹp nhìn sang trọng cho người sử dụng(4.402 ngày trước)
tranphuongnhung226thiết kế thanh mảnh, hợp thởi trang(4.424 ngày trước)
dinghiunhìn E71 nam tính hơn. tôi thik những dòng phím kiểu này. nhìn lich lãm hơn(4.530 ngày trước)
tuyenha152Giao diện Nokia E71 người dùng khá đơn giản, với bề mặt kim loại được bổ sung bởi màn hình màu sáng.(4.579 ngày trước)
khanhconennhìn là phải chọn ngay E71 lìn. nhưng 5800 cảm ứng, hơi phân vân nhưng Suy kĩ lại thì E71 menly hơn.(4.617 ngày trước)
yeuladau_nbĐể khởi động wizard, vào màn hình chủ, cuộn tới e-mail wizard, và nhấn phím cuộn.(4.617 ngày trước)
gachipbqciểm mạnh của chú dễ này với thiết kế này thì nó xứng đáng là 1 trong những thiết bị quyến rũ nhất(4.630 ngày trước)
tandvictorGiá phù hợp thông số kĩ thuật, dành cho giới văn phòng chính hiệu!(4.650 ngày trước)
ntdatvip95ôi đang dùng Nokia E71 nên rất thích Nokia E71,Bàn phím QWERTY và kiểu dáng đẹp,giá cả phải chăng,độ xử lí nhanh(4.679 ngày trước)
cnstahelp2011Tôi đang dùng Nokia E71 nên rất thích Nokia E71, bạn nào chưa dùng thì thử dùng để cảm nhận nhé hiihi(4.681 ngày trước)
linhtc91Bàn phím QWERTY và kiểu dáng đẹp.(4.694 ngày trước)
songoku1311Đang sử dụng, rất là bền với vỏ = kim loại, ku nhà mình ném mấy lần mà vẫn ngon, pin trâu đc 3 ngày, duyệt(4.735 ngày trước)
gacon_shopđẹp, sang trọng,giá cả phải chăng,độ xử lí nhanh(4.744 ngày trước)
nhocpecon96Nokia E71 kiểu dáng đẹp, bắt mắt, nhìn khá sang trọng(4.748 ngày trước)
letu1788kiểu dáng trang nhã rất thích hợp cho phái mạnh(4.757 ngày trước)
0909214679Nhiều tính năng, phong cách sành điệu, trẻ trung,giá cả phải chăng(4.758 ngày trước)
vitngok134kiểu dáng đẹp hơn, màu sắc sang trọng hơn(4.760 ngày trước)
tc_truongvienlandaiChọn E71 vì nhìnt hiết kế đẹp, 5800 được sòt nhưng bề ngoài nhìn chán quá(4.767 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 5800 (11 ý kiến)
hoalacanh2Dung lượng bộ nhớ máy cao, thêm cái thẻ nhớ 32G thì lưu dữ liệu thoải mái(3.357 ngày trước)
tramlikecác tính năng thì cũng gần tương đương như nhau(3.687 ngày trước)
hoccodon6vì cảm ứng tương đương mà phần mềm, phần cứng lại tốt hơn(3.804 ngày trước)
luanlovely6Nokia 5800 lướt web cũng nhanh hơn(3.804 ngày trước)
KIENSONTHANHCấu hình thì tương đương nhưng mình thích cảm ứng hơn(4.392 ngày trước)
dailydaumo1tại có thông số kỉ thuật cao hơn e 71(4.436 ngày trước)
nobitaga1710905800 chuyên cho giả trí, ăn đứt E.like cho 5800(4.474 ngày trước)
machongtuantk73Dòng cảm ứng vẫn có nhiều ưu thế hơn!với cả 5800 chuyên dụng cho giải trí!he(4.664 ngày trước)
tuongot3005mẫu mã đẹp, tốc độ download và duyệt web nhanh(4.705 ngày trước)
kngtuygiá cả rẻ hởn, kiểu dang đẹp hơn(4.729 ngày trước)
pkdaokiểu dáng gọn gàng hơn, giả cả rẻ hơn(4.758 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia E71 White Steel đại diện cho Nokia E71 | vs | Nokia 5800 XpressMusic Black đại diện cho Nokia 5800 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia E-Series | vs | Nokia XpressMusic | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (369 MHz) | vs | ARM 11 (434 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UI | vs | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.3inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 110MB | vs | 81MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Office applications
PIM including calendar, to-do list and printing - Full QWERTY keyboard - Five-way scroll key - 2.5 mm audio jack - IETF SIP và 3GPP | vs | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Handwriting recognition -A-GPS support; Nokia Maps 2.0 Touch | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion 1320mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10.5giờ | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 408giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Nâu | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 127g | vs | 109g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114 x 57 x 10 mm | vs | 111 x 51.7 x 15.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia E71 vs Nokia E72 |
Nokia E71 vs Nokia E63 |
Nokia E71 vs Nokia E6 |
Nokia E71 vs Nokia E5 |
Nokia E71 vs Nokia C5-03 |
Nokia E71 vs Curve 8520 |
Nokia E71 vs Nokia C3 |
Nokia E71 vs Nokia C5 |
Nokia E71 vs Nokia X3 |
Nokia E71 vs Toshiba TG01 |
Nokia E71 vs Toshiba TG02 |
Nokia E71 vs Nokia Asha 305 |
Nokia E71 vs Nokia Asha 306 |
Nokia E71 vs Nokia Asha 311 |
Nokia 5800 vs Nokia X6 |
Nokia 5800 vs Nokia N900 |
Nokia 5800 vs Nokia N97 |
Nokia 5800 vs Nokia C6 |
Nokia 5800 vs Vivaz pro |
Nokia 5800 vs Satio |
Nokia 5800 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia 5800 vs 5530 XpressMusic |
Nokia 5800 vs Nokia C3 |
Nokia 5800 vs Samsung Star |
Nokia 5800 vs Mix Walkman |
Nokia 5800 vs X3-02 Touch and Type |
Nokia 5800 vs Nokia X3 |
Nokia 5800 vs Nokia X2 |
Nokia 5800 vs Galaxy Y |
Nokia 5800 vs Nokia X2-01 |
Nokia 5800 vs Corby II |
Nokia 5800 vs Nokia 603 |
Nokia 5800 vs C3-01 Touch and Type |
Nokia 5800 vs Optimus Me P350 |
Nokia 5800 vs LG Wink Pro C305 |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 305 |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 306 |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E63 vs Nokia 5800 |
Nokia E72 vs Nokia 5800 |
BlackBerry Bold 9000 vs Nokia 5800 |
iPhone 3GS vs Nokia 5800 |
iPhone 3G vs Nokia 5800 |