Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC One VX (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn HTC One (M8) (1 ý kiến)
tebetibộ đôi camera 5 MP và 2 MP hiệu quả và hỗ trợ 2 SIM giúp tối ưu chi phí nhà mạng.(3.243 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC One VX Gray đại diện cho HTC One VX | vs | HTC One (M8) Dual Sim đại diện cho HTC One (M8) | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8930 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon 801 (2.3 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- HTC Sense UI v4+ - Beats Audio sound enhancement - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Google Drive (50 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1810mAH | vs | Li-Po 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám tro | vs | • Xám tro | Màu | |||||
Trọng lượng | 125g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 133.6 x 67.6 x 9.1 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
HTC One VX vs Sony Xperia TL |
HTC One VX vs HTC Desire SV |
HTC One VX vs HTC One ST |
HTC One VX vs HTC One SC |
HTC One VX vs HTC Desire X |
HTC One VX vs HTC One SU |
HTC One VX vs Nexus 4 |
HTC One VX vs HTC DROID DNA |
HTC One VX vs HTC One SV |
HTC One VX vs Xperia ZL |
HTC One VX vs Xperia Z |
HTC One VX vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One VX vs Blackberry Z10 |
HTC One VX vs Optimus G Pro |
HTC One VX vs Optimus L7 II |
HTC One VX vs HTC One |
HTC One VX vs Blackberry Q10 |
HTC One VX vs Galaxy S4 |
HTC One VX vs Galaxy S4 LTE |
HTC One VX vs RAZR D3 |
HTC One VX vs RAZR D1 |
HTC One VX vs Xperia SP |
HTC One VX vs HTC First |
HTC One VX vs Galaxy Note III |
HTC One VX vs Lumia 925 |
HTC One VX vs Xperia ZR |
HTC One VX vs BlackBerry Q5 |
HTC One VX vs Galaxy S4 mini |
HTC One VX vs Galaxy S4 Active |
HTC One VX vs Lumia 1020 |
HTC One VX vs Galaxy S4 zoom |
HTC One VX vs Xperia Z Ultra |
HTC One VX vs Motorola Moto X |
HTC One VX vs LG G2 |
HTC One VX vs iPhone 5C |
HTC One VX vs iPhone 5S |
HTC One VX vs Xperia Z1 |
HTC One VX vs Lumia 1520 |
HTC One VX vs Lumia 1320 |
HTC One VX vs Nexus 5 |
HTC One VX vs LG GX |
HTC One VX vs G Pro 2 |
HTC One VX vs lg g3 |
HTC One VX vs G Vista |
HTC One VX vs HTC One M8 |
HTC One VX vs LG G2 Lite |
HTC One VX vs Asus Zenfone 6 |
HTC One VX vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One VX vs HTC One E9+ |
HTC One VX vs HTC One M9 |
HTC One VX vs HTC One M8s |
HTC One VX vs HTC One M9+ |
HTC One VX vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One VX vs HTC One ME |
HTC One X+ vs HTC One VX |
HTC One XL vs HTC One VX |
HTC One S vs HTC One VX |
HTC One X vs HTC One VX |
HTC One V vs HTC One VX |
iPhone 5 vs HTC One VX |
iPhone 4S vs HTC One VX |
iPhone 4 vs HTC One VX |
Nokia Lumia 810 vs HTC One VX |
Samsung Galaxy Music Duos vs HTC One VX |
Samsung Galaxy Music vs HTC One VX |
Galaxy S III mini vs HTC One VX |
LG Optimus G vs HTC One VX |
Sony Xperia TX vs HTC One VX |
Sony Xperia T vs HTC One VX |
Sony Xperia SL vs HTC One VX |
Sony Xperia Tipo Dual vs HTC One VX |
Sony Xperia Tipo vs HTC One VX |
Sony Xperia Miro vs HTC One VX |
Sony Xperia Go vs HTC One VX |
Sony Xperia acro S vs HTC One VX |
Sony Xperia sola vs HTC One VX |
Sony Xperia U vs HTC One VX |
Sony Xperia S vs HTC One VX |
Sony Xperia P vs HTC One VX |
Galaxy S3 vs HTC One VX |
Galaxy Note II vs HTC One VX |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC One VX |
Samsung Galaxy S III I747 vs HTC One VX |
Samsung Galaxy S III I535 vs HTC One VX |
Samsung Galaxy S3 vs HTC One VX |
Galaxy Nexus vs HTC One VX |
Galaxy Note vs HTC One VX |
Galaxy S vs HTC One VX |
HTC Desire VC vs HTC One VX |
HTC Desire VT vs HTC One VX |
HTC Desire C vs HTC One VX |
HTC Desire V T328w vs HTC One VX |
HTC DROID ERIS vs HTC One VX |
HTC Droid Incredible vs HTC One VX |
Nexus S vs HTC One VX |
Nokia Lumia 920 vs HTC One VX |
Lumia 900 vs HTC One VX |
MOTO XT882 vs HTC One VX |
LG GX500 vs HTC One VX |
LG GX300 vs HTC One VX |
HTC One (M8) vs HTC One M9 |
HTC One (M8) vs HTC One M8s |
HTC One (M8) vs HTC One M9+ |
HTC One (M8) vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One (M8) vs HTC One ME |
Samsung Galaxy Alpha vs HTC One (M8) |
Samsung Galaxy S5 vs HTC One (M8) |
iPhone 6 vs HTC One (M8) |
lg g3 vs HTC One (M8) |
iPhone 5S vs HTC One (M8) |
HTC One E9+ vs HTC One (M8) |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One (M8) |
Asus Zenfone 6 vs HTC One (M8) |
LG G2 Lite vs HTC One (M8) |
HTC One M8 vs HTC One (M8) |
LG G2 vs HTC One (M8) |
HTC One vs HTC One (M8) |
HTC One SV vs HTC One (M8) |
HTC One SU vs HTC One (M8) |
HTC One SC vs HTC One (M8) |
HTC One ST vs HTC One (M8) |
HTC One X+ vs HTC One (M8) |
HTC One XL vs HTC One (M8) |
HTC One S vs HTC One (M8) |
HTC One X vs HTC One (M8) |
HTC One V vs HTC One (M8) |