Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: 8.855.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 106 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple iPhone 3G 16GB Black (Bản quốc tế) đại diện cho iPhone 3G | vs | Nokia X7-00 Black đại diện cho Nokia X7 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Apple iPhone 3G | vs | Nokia X-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (412 MHz) | vs | ARM 11 (680 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | iPhone OS (iOS) | vs | Symbian Anna OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR MBX-Lite | vs | Broadcom BCM2727 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth 2.0 • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Google Maps
Widgets support iPod audio/video player Multi-touch input method Accelerometer sensor for auto-rotate Proximity sensor for auto turn-off Ambient light sensor | vs | - Gorilla glass display
- Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Stereo FM radio with RDS - Stainless steel panels - Digital compass - Active noise cancellation with dedicated mic - Quickoffice document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Adobe Reader - Flash Lite 4.0 | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Bạc | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 133g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 62.1 x 12.3 mm | vs | 119.7 x 62.8 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
iPhone 3G vs Nokia 5800 |
iPhone 3G vs Nokia N8 |
iPhone 3G vs Galaxy Ace |
iPhone 3G vs Sony Xperia x10 |
iPhone 3G vs Optimus One |
iPhone 3G vs Sony Xperia X8 |
iPhone 3G vs Galaxy Fit |
iPhone 3G vs Milestone |
iPhone 3G vs Galaxy Note |
iPhone 3G vs Nokia N900 |
iPhone 3G vs Acer Liquid |
iPhone 3G vs Nokia N97 |
iPhone 3G vs Nokia N97 mini |
iPhone 3G vs Sony Xperia X10 mini pro |
iPhone 3G vs S8000 Jet |
iPhone 3G vs HTC Legend |
iPhone 3G vs Storm 9530 |
iPhone 3G vs Galaxy Spica |
iPhone 3G vs Galaxy Mini S5570 |
iPhone 3G vs Lumia 800 |
iPhone 3G vs Lumia 710 |
iPhone 3G vs Lumia 900 |
iPhone 3G vs Acer E120 |
iPhone 3G vs Lumia 610 |
iPhone 3G vs Lumia 610 NFC |
iPhone 3G vs Galaxy Note II |
iPhone 3G vs Nokia Lumia 820 |
iPhone 3G vs Nokia Lumia 920 |
iPhone 3G vs iPhone 5 |
HTC Desire vs iPhone 3G |
iPhone 3GS vs iPhone 3G |
iPhone 4S vs iPhone 3G |
iPhone 4 vs iPhone 3G |
Nokia X7 vs Motorola Atrix |
Nokia X7 vs Galaxy Ace |
Nokia X7 vs Galaxy Pro |
Nokia X7 vs Nokia E7 |
Nokia X7 vs Nokia E6 |
Nokia X7 vs Bold Touch 9900 |
Nokia X7 vs Bold Touch 9930 |
Nokia X7 vs Nokia C7 |
Nokia X7 vs Nokia E5 |
Nokia X7 vs HTC ChaCha |
Nokia X7 vs HTC Salsa |
Nokia X7 vs Sony Xperia ray |
Nokia X7 vs Nokia 701 |
Nokia X7 vs LG Phoenix |
Nokia X7 vs Nokia 700 |
Nokia X7 vs Galaxy S2 Mini |
HTC Desire vs Nokia X7 |
Galaxy S vs Nokia X7 |
iPhone 3GS vs Nokia X7 |
Nokia N9 vs Nokia X7 |
Nokia E72 vs Nokia X7 |
,giá cả chấp nhận được,nhẹ hơn,giá cả hợp lý hơn(3.853 ngày trước)
nếu cho chọn thì X7 tất nhiên hơn rồi, nhưng mua thì còn tùy :D
X7 tầm 6 chai thì cũng được :D(4.706 ngày trước)