Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia X7 hay LG Phoenix, Nokia X7 vs LG Phoenix

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia X7 hay LG Phoenix đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia X7-00 Black
Giá: 8.855.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia X7-00 Silver steel
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
LG Phoenix
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia X7 (5 ý kiến)
chiocoshopkhông đẹp bằng em kia nhưng giá tốt hơn nhiều(4.187 ngày trước)
phluannokia bền và tốt hơn có kích thước màn ảnh lớn độ phân giải cao(4.494 ngày trước)
ductin0003giá cả hợp lý, phù hợp du lịch, màu sắc đẹp(4.605 ngày trước)
thampham189Nokia X7 thiết kế cá tính, tích hợp nhiều tính năng, chụp ảnh sắc nét(4.607 ngày trước)
tuyenha152điện thoại nokia X7 được thiết kế bao bọc bởi vỏ thép không gỉ kết hợp những đường kẻ phong cách hiện đại và thân máy uốn cong nằm gọn trong lòng bàn tay.(4.652 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Phoenix (4 ý kiến)
hoalacanh2Dung lượng bộ nhớ máy cao, thêm cái thẻ nhớ 32G thì lưu dữ liệu thoải mái(3.325 ngày trước)
hoccodon6ứng dụng rất nhiều, màn hình to, chơi game tốt(3.649 ngày trước)
lan130LG màn hình rất đẹp và bền, được chế tạo từ vật liệu rất tốt(4.285 ngày trước)
president4cao cấp hơn, nhưng giá cao quá(4.400 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia X7-00 Black
đại diện cho
Nokia X7
vsLG Phoenix
đại diện cho
LG Phoenix
H
Hãng sản xuấtNokia X-SeriesvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (680 MHz)vsQualcomm MSM 7227 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian Anna OSvsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBroadcom BCM2727vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs262K màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs3.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs160MBBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Gorilla glass display
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Stereo FM radio with RDS
- Stainless steel panels
- Digital compass
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Quickoffice document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Adobe Reader
- Flash Lite 4.0
vs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Social networking integration
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ450giờvs480giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng145gvs91gTrọng lượng
Kích thước119.7 x 62.8 x 11.9 mmvs114 x 59 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ