Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC HD2 hay Toshiba TG01, HTC HD2 vs Toshiba TG01

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC HD2 hay Toshiba TG01 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC HD2 (HTC Leo 100 / T8585)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC HD2 T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Toshiba TG01 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Toshiba TG01 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC HD2 (5 ý kiến)
meoca212thiết kế đẹp vuông vứt thật phong cách(3.489 ngày trước)
MINHHUNG6sang trọng, kiểu dang thời trang,(3.741 ngày trước)
tramlikethời gian sử dụng pin lên tới 10h đồng hồ, thiết kế mỏng nhẹ(3.741 ngày trước)
luanlovely6thích tên của nó và giá thành rẻ hơn(3.741 ngày trước)
hakute6mình đã dùng và thấy màn hình to, lướt web sướng(3.897 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba TG01 (4 ý kiến)
hoalacanh2Cấu hình khủng. có thể mở rộng kiến thức trong một không gian nhỏ. Quá tuyệt(3.499 ngày trước)
hoccodon6Gọn nhẹ khi sử dụng,cảm ưng nhất nhạy.khí gọi loa nghe rõ ràng(3.759 ngày trước)
hoacodonSan pham nhieu chuc nang , thoi trang , phong cach do su lua chon dung(4.016 ngày trước)
lan130Vẫn thích Toshiba TG01 hơn,thiết kế đẹp vuông vứt thật phong cách(4.319 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC HD2 (HTC Leo 100 / T8585)
đại diện cho
HTC HD2
vsToshiba TG01 Black
đại diện cho
Toshiba TG01
H
Hãng sản xuấtHTCvsToshibaHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Mobile 6.5 ProfessionalvsMicrosoft Windows Mobile 6.1 ProfessionalHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4.1inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsBộ nhớ chia sẻBộ nhớ trong
RAM448MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• EMS
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
vs
• Bluetooth 2.0
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- HTC Peep, HTC Footprints
- Facebook and Twitter integration
- YouTube client
- Digital compass
- Sense UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Pick-to-mute
vs- Facebook and YouTube apps
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- MP3/MPEG4 player
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• UMTS 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ500giờvs270giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng157gvs129gTrọng lượng
Kích thước120.5 x 67 x 11 mmvs130 x 70 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ