Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC HD2 (5 ý kiến)
meoca212thiết kế đẹp vuông vứt thật phong cách(3.489 ngày trước)
MINHHUNG6sang trọng, kiểu dang thời trang,(3.741 ngày trước)
tramlikethời gian sử dụng pin lên tới 10h đồng hồ, thiết kế mỏng nhẹ(3.741 ngày trước)
luanlovely6thích tên của nó và giá thành rẻ hơn(3.741 ngày trước)
hakute6mình đã dùng và thấy màn hình to, lướt web sướng(3.897 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba TG01 (4 ý kiến)
hoalacanh2Cấu hình khủng. có thể mở rộng kiến thức trong một không gian nhỏ. Quá tuyệt(3.499 ngày trước)
hoccodon6Gọn nhẹ khi sử dụng,cảm ưng nhất nhạy.khí gọi loa nghe rõ ràng(3.759 ngày trước)
hoacodonSan pham nhieu chuc nang , thoi trang , phong cach do su lua chon dung(4.016 ngày trước)
lan130Vẫn thích Toshiba TG01 hơn,thiết kế đẹp vuông vứt thật phong cách(4.319 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC HD2 (HTC Leo 100 / T8585) đại diện cho HTC HD2 | vs | Toshiba TG01 Black đại diện cho Toshiba TG01 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Toshiba | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Mobile 6.5 Professional | vs | Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ nhớ chia sẻ | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 448MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • EMS • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | vs | • Bluetooth 2.0 • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - HTC Peep, HTC Footprints
- Facebook and Twitter integration - YouTube client - Digital compass - Sense UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Pick-to-mute | vs | - Facebook and YouTube apps
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) - MP3/MPEG4 player | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 500giờ | vs | 270giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 157g | vs | 129g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120.5 x 67 x 11 mm | vs | 130 x 70 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC HD2 vs HTC Legend |
HTC HD2 vs HTC Touch Pro2 |
HTC HD2 vs HTC HD mini |
Nokia N8 vs HTC HD2 |
Nokia E7 vs HTC HD2 |
Nokia N900 vs HTC HD2 |
iPhone 3GS vs HTC HD2 |
Satio vs HTC HD2 |
Bold 9700 vs HTC HD2 |
LG Revolution vs HTC HD2 |
HTC EVO 3D vs HTC HD2 |
HTC HD7 vs HTC HD2 |
HTC Desire vs HTC HD2 |
Sony Xperia X1 vs Toshiba TG01 |
Lumia 710 vs Toshiba TG01 |
LG Quantum vs Toshiba TG01 |
HD7S vs Toshiba TG01 |
HTC HD7 vs Toshiba TG01 |
Samsung Omnia 7 vs Toshiba TG01 |
HTC Radar vs Toshiba TG01 |
Optimus 7Q vs Toshiba TG01 |
DROID RAZR MAXX vs Toshiba TG01 |
HTC Desire vs Toshiba TG01 |
Sony Xperia x10 vs Toshiba TG01 |
Galaxy S2 vs Toshiba TG01 |
Nokia E71 vs Toshiba TG01 |
Nokia E52 vs Toshiba TG01 |