Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Desire (8 ý kiến)
MINHHUNG6cách trình bày tiện dụng, lướt web,cảm ứng tốt,(3.741 ngày trước)
tramlikeKiểu dáng đẹp và giá cả hấp dẫn(3.741 ngày trước)
luanlovely6dành cho những người yêu thích các mạng xã hội.(3.847 ngày trước)
hoccodon6Màu đẹp hơn. nhiều tính năng hơn.(3.911 ngày trước)
dailydaumo1Điện thoại đẹp cấu hình ổn, mức giá phải chăng(4.036 ngày trước)
rungvangtaybacHTC Desire thiết kế bắt mắt và đẹp(4.178 ngày trước)
lan130HTC Desire kiểu dáng đẹp, thời trang đẳng cấp(4.310 ngày trước)
123thamHTC Desire có thiết kế đẹp, màn hình màu sặc sỡ. bàn phím cảm ứng nhạy. thiết kế mỏng và nhẹ nhưng chắc chắn(4.570 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba TG01 (4 ý kiến)
hoalacanh2Nhìn góc cạnh đẹp quá. Màu cũng rất trẻ trung, nhiều màu lựa chọn(3.376 ngày trước)
BityShopthiết kế mạnh mẽ,cấu hình cao, muốn xài thử điện thoại của Toshiba(3.830 ngày trước)
hakute6vì cấu hình cao hơn, màn hình to hơn(3.911 ngày trước)
tranghieu286lại trọn tosiba vậy ,...đc ko các bạn nhỉ(4.541 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire A8181 (HTC Bravo) White đại diện cho HTC Desire | vs | Toshiba TG01 Black đại diện cho Toshiba TG01 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Toshiba | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 4.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ nhớ chia sẻ | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 576MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • EMS • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • Bluetooth 2.0 • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Digital compass
- Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Facebook, Flickr, Twitter applications - FM radio with RDS - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - HTC Sense UI | vs | - Facebook and YouTube apps
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) - MP3/MPEG4 player | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1400mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 340 giờ | vs | 270giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 129g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119 x 60 x 11.9 mm | vs | 130 x 70 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Desire vs iPhone 3G |
HTC Desire vs Nokia X7 |
HTC Desire vs Motorola Atrix |
HTC Desire vs Nokia N8 |
HTC Desire vs Motorola DEFY |
HTC Desire vs MILESTONE 2 |
HTC Desire vs Galaxy Ace |
HTC Desire vs HTC HD7 |
HTC Desire vs HTC EVO |
HTC Desire vs BlackBerry 9780 |
HTC Desire vs Sony Xperia x10 |
HTC Desire vs DROID 2 |
HTC Desire vs HTC Desire HD |
HTC Desire vs Desire S |
HTC Desire vs Nokia E7 |
HTC Desire vs Torch 9800 |
HTC Desire vs Desire Z |
HTC Desire vs Nokia N900 |
HTC Desire vs Nokia N97 |
HTC Desire vs HTC Aria |
HTC Desire vs Samsung Wave |
HTC Desire vs Nokia C7 |
HTC Desire vs Vivaz pro |
HTC Desire vs HTC Salsa |
HTC Desire vs HTC HD2 |
HTC Desire vs Sony Xperia X10 mini |
HTC Desire vs HTC 7 Mozart |
HTC Desire vs Sony Ericsson TXT |
HTC Desire vs HD7S |
HTC Desire vs HTC Desire V T328w |
HTC Desire vs HTC Desire C |
HTC Desire vs HTC Desire VT |
HTC Desire vs HTC Desire VC |
HTC Desire vs HTC Desire SV |
HTC Desire vs HTC Desire X |
HTC Desire vs Desire U |
Galaxy S vs HTC Desire |
iPhone 3GS vs HTC Desire |
Nokia N9 vs HTC Desire |
iPhone 4 vs HTC Desire |
Sony Xperia X1 vs Toshiba TG01 |
HTC HD2 vs Toshiba TG01 |
Lumia 710 vs Toshiba TG01 |
LG Quantum vs Toshiba TG01 |
HD7S vs Toshiba TG01 |
HTC HD7 vs Toshiba TG01 |
Samsung Omnia 7 vs Toshiba TG01 |
HTC Radar vs Toshiba TG01 |
Optimus 7Q vs Toshiba TG01 |
DROID RAZR MAXX vs Toshiba TG01 |
Sony Xperia x10 vs Toshiba TG01 |
Galaxy S2 vs Toshiba TG01 |
Nokia E71 vs Toshiba TG01 |
Nokia E52 vs Toshiba TG01 |