Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Omnia 7 hay Toshiba TG01, Samsung Omnia 7 vs Toshiba TG01

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Omnia 7 hay Toshiba TG01 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung i8700 OMNIA 7 16GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Samsung i8700 OMNIA 7 8GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Toshiba TG01 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Toshiba TG01 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Omnia 7 (8 ý kiến)
hoccodon6công nghệ tốt, màn hình trung thực , hình ảnh khá nét(3.584 ngày trước)
MINHHUNG6trải nghiệm mượt hơn, thiết kế đẹp hơn(3.604 ngày trước)
tramliketo, rõ nét, pin lâu, chắc chắn và bền là những ưu điểm mà ta nên lựa chọn(3.604 ngày trước)
luanlovely6Thích thương hiệu, dịch vụ bảo hàng, chất lượng phục vụ.(3.604 ngày trước)
hoanglonghua1hehe sámung dung van suong hon ma(3.729 ngày trước)
HTphotocamerakiểu dáng đẹp, thanh lịch, dễ sử dụng(3.893 ngày trước)
tranphuongnhung226chụp ảnh sắc nét, pin và sống khỏe(4.358 ngày trước)
hoahongbachkimSamsung Omnia 7 màu đen sang trọng(4.374 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba TG01 (1 ý kiến)
kieudinhthinhđộc đáo, kiểu dáng mới lạ, phong cách hiện đại(4.352 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung i8700 OMNIA 7 16GB
đại diện cho
Samsung Omnia 7
vsToshiba TG01 Black
đại diện cho
Toshiba TG01
H
Hãng sản xuấtSamsungvsToshibaHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7vsMicrosoft Windows Mobile 6.1 ProfessionalHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.1inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsBộ nhớ chia sẻBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• EMS
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth 2.0
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- 3.5 mm audio jack
- Digital compass
- Microsoft office document viewer/editor
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Organizer
- Voice memo
- T9
vs- Facebook and YouTube apps
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- MP3/MPEG4 player
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ390 giờvs270giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng138gvs129gTrọng lượng
Kích thước122.4 x 64.2 x 11 mmvs130 x 70 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ