Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Omnia 7 (8 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6công nghệ tốt, màn hình trung thực , hình ảnh khá nét(3.584 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6trải nghiệm mượt hơn, thiết kế đẹp hơn(3.604 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/05/vcx1400737069.jpg)
tramliketo, rõ nét, pin lâu, chắc chắn và bền là những ưu điểm mà ta nên lựa chọn(3.604 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6Thích thương hiệu, dịch vụ bảo hàng, chất lượng phục vụ.(3.604 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hoanglonghua1hehe sámung dung van suong hon ma(3.729 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2013/11/rhy1384308677.jpg)
HTphotocamerakiểu dáng đẹp, thanh lịch, dễ sử dụng(3.893 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tranphuongnhung226chụp ảnh sắc nét, pin và sống khỏe(4.358 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hoahongbachkimSamsung Omnia 7 màu đen sang trọng(4.374 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba TG01 (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
kieudinhthinhđộc đáo, kiểu dáng mới lạ, phong cách hiện đại(4.352 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung i8700 OMNIA 7 16GB đại diện cho Samsung Omnia 7 | vs | Toshiba TG01 Black đại diện cho Toshiba TG01 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Toshiba | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7 | vs | Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Bộ nhớ chia sẻ | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • EMS • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth 2.0 • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - 3.5 mm audio jack - Digital compass - Microsoft office document viewer/editor - MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - Organizer - Voice memo - T9 | vs | - Facebook and YouTube apps
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) - MP3/MPEG4 player | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 390 giờ | vs | 270giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 138g | vs | 129g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122.4 x 64.2 x 11 mm | vs | 130 x 70 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | HTC HD2 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Lumia 710 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | LG Quantum vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | HD7S vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | HTC HD7 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Optimus 7Q vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | HTC Desire vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Nokia E71 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Nokia E52 vs Toshiba TG01 |