Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 1.200.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia E52 (3 ý kiến)
tramlikeVới giá bán khá phù hợp, hợp với túi tiền của dân sinh viên(3.692 ngày trước)
d0977902001nhỏ gọn, đẹp mắt giá cả mềm hơn(4.090 ngày trước)
nhadathanoi12345thích nokia vì pin bền, dáng khỏe(4.146 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba TG01 (5 ý kiến)
hoccodon6màu sắc và âm thanh rất sắc nét và sống động, thương hiệu uy tín(3.672 ngày trước)
MINHHUNG6là phiên bản sau đơn nhiên là dc nâng cấp nhiều hơn ui(3.692 ngày trước)
luanlovely6hấp dẫn với hiệu suất tổng thể khá tốt(3.692 ngày trước)
rungvangtaybacChọn thử máy toshiba dùng xem thế nào(4.180 ngày trước)
Cauthangvipnetkiểu dauar toshi ba thanh mảnh, đẹp mắt hơn nokia rồi(4.409 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia E52 black đại diện cho Nokia E52 | vs | Toshiba TG01 Black đại diện cho Toshiba TG01 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia E-Series | vs | Toshiba | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (600 MHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS, Series 60 rel. 3.2 | vs | Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 4.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT | vs | 256K màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 60MB | vs | Bộ nhớ chia sẻ | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • EMS • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • Bluetooth 2.0 • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Nokia Maps 3.0
- Digital compass - MP3/MP4/eAAC+/WMA player - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Talk time 6h / Stand-by 432h (3G) - Music play 18h | vs | - Facebook and YouTube apps
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) - MP3/MPEG4 player | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 672giờ | vs | 270giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 98g | vs | 129g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116 x 49 x 9.9 mm | vs | 130 x 70 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia X1 vs Toshiba TG01 |
HTC HD2 vs Toshiba TG01 |
Lumia 710 vs Toshiba TG01 |
LG Quantum vs Toshiba TG01 |
HD7S vs Toshiba TG01 |
HTC HD7 vs Toshiba TG01 |
Samsung Omnia 7 vs Toshiba TG01 |
HTC Radar vs Toshiba TG01 |
Optimus 7Q vs Toshiba TG01 |
DROID RAZR MAXX vs Toshiba TG01 |
HTC Desire vs Toshiba TG01 |
Sony Xperia x10 vs Toshiba TG01 |
Galaxy S2 vs Toshiba TG01 |
Nokia E71 vs Toshiba TG01 |