Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn HD7S (8 ý kiến)
MINHHUNG6màn hình cảm ứng chạm đa điểm nhạy hơn,(3.724 ngày trước)
tramlikenhìn khỏe khoắn và cứng cáp hơn nhiều(3.724 ngày trước)
luanlovely6khả năng xử lí vối cip ốc dộ cao hơn hẳn(3.724 ngày trước)
hoccodon6thiết kế đẹp hơn, nhiều ứng dụng(3.863 ngày trước)
lyvubcndHD7s thiết kế đẹp, giá lại mềm, bình dân(4.168 ngày trước)
evitcoThiết kế đẹp hơn, pin khỏe, giá mềm(4.308 ngày trước)
quangxd69thương hiệu đẳng cấp, màng hình đẹp, giá mềm hơn, đẹp,...(4.428 ngày trước)
dailydaumo1dòng HD7 là lựa chọn đầu tiên mạc du cung thik Toshiba(4.492 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba TG01 (2 ý kiến)
lan130Toshiba TG01 nhỏ gọn, kiểu dáng sang trọng,đẹp hơn(4.282 ngày trước)
thaihabds1tôi thấy thích vì nhìn hình thức máy cũng khá đẹp(4.347 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC HD7S đại diện cho HD7S | vs | Toshiba TG01 Black đại diện cho Toshiba TG01 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Toshiba | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7 | vs | Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Bộ nhớ chia sẻ | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 576MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • EMS • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • Bluetooth 2.0 • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Dolby Mobile and SRS sound enhancement - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | vs | - Facebook and YouTube apps
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) - MP3/MPEG4 player | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 270giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 129g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 130 x 70 x 9.9 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
HTC Raider 4G vs HD7S |
HTC 7 Pro vs HD7S |
HTC 7 Mozart vs HD7S |
Samsung Focus vs HD7S |
HTC 7 Surround vs HD7S |
HTC Legend vs HD7S |
LG Quantum vs HD7S |
HTC Salsa vs HD7S |
Torch 9810 vs HD7S |
Sony Xperia Arc vs HD7S |
Desire S vs HD7S |
HTC Desire HD vs HD7S |
LG Thrill 4G vs HD7S |
HTC HD7 vs HD7S |
HTC Sensation vs HD7S |
HTC Desire vs HD7S |
Nokia N9 vs HD7S |
Sony Xperia X1 vs Toshiba TG01 |
HTC HD2 vs Toshiba TG01 |
Lumia 710 vs Toshiba TG01 |
LG Quantum vs Toshiba TG01 |
HTC HD7 vs Toshiba TG01 |
Samsung Omnia 7 vs Toshiba TG01 |
HTC Radar vs Toshiba TG01 |
Optimus 7Q vs Toshiba TG01 |
DROID RAZR MAXX vs Toshiba TG01 |
HTC Desire vs Toshiba TG01 |
Sony Xperia x10 vs Toshiba TG01 |
Galaxy S2 vs Toshiba TG01 |
Nokia E71 vs Toshiba TG01 |
Nokia E52 vs Toshiba TG01 |