Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn HD7S (8 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6màn hình cảm ứng chạm đa điểm nhạy hơn,(3.601 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/05/vcx1400737069.jpg)
tramlikenhìn khỏe khoắn và cứng cáp hơn nhiều(3.601 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6khả năng xử lí vối cip ốc dộ cao hơn hẳn(3.601 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6thiết kế đẹp hơn, nhiều ứng dụng(3.739 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
lyvubcndHD7s thiết kế đẹp, giá lại mềm, bình dân(4.045 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/03/wmo1331529711.jpg)
evitcoThiết kế đẹp hơn, pin khỏe, giá mềm(4.185 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
quangxd69thương hiệu đẳng cấp, màng hình đẹp, giá mềm hơn, đẹp,...(4.304 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1dòng HD7 là lựa chọn đầu tiên mạc du cung thik Toshiba(4.369 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba TG01 (2 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/05/pcv1336670445.gif)
lan130Toshiba TG01 nhỏ gọn, kiểu dáng sang trọng,đẹp hơn(4.159 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
thaihabds1tôi thấy thích vì nhìn hình thức máy cũng khá đẹp(4.223 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC HD7S đại diện cho HD7S | vs | Toshiba TG01 Black đại diện cho Toshiba TG01 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Toshiba | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7 | vs | Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Bộ nhớ chia sẻ | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 576MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • EMS • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • Bluetooth 2.0 • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Dolby Mobile and SRS sound enhancement - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | vs | - Facebook and YouTube apps
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) - MP3/MPEG4 player | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 270giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 129g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 130 x 70 x 9.9 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
HTC Raider 4G vs HD7S | ![]() | ![]() |
HTC 7 Pro vs HD7S | ![]() | ![]() |
HTC 7 Mozart vs HD7S | ![]() | ![]() |
Samsung Focus vs HD7S | ![]() | ![]() |
HTC 7 Surround vs HD7S | ![]() | ![]() |
HTC Legend vs HD7S | ![]() | ![]() |
LG Quantum vs HD7S | ![]() | ![]() |
HTC Salsa vs HD7S | ![]() | ![]() |
Torch 9810 vs HD7S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs HD7S | ![]() | ![]() |
Desire S vs HD7S | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs HD7S | ![]() | ![]() |
LG Thrill 4G vs HD7S | ![]() | ![]() |
HTC HD7 vs HD7S | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HD7S | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs HD7S | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs HD7S | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | HTC HD2 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Lumia 710 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | LG Quantum vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | HTC HD7 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Samsung Omnia 7 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Optimus 7Q vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | HTC Desire vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Nokia E71 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Nokia E52 vs Toshiba TG01 |