Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Wildfire (13 ý kiến)
phimtoancauNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất(3.435 ngày trước)
xedienxinĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất vào mạng nhanh chóng(3.435 ngày trước)
tramlikeHiện tại mình đang xài 1 em với chức năn rất mạnh(3.614 ngày trước)
luanlovely6Kiểu cách đẹp, trẻ trung, năng động!(3.815 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng, màu sắc đẹp, độ phân giải cao(3.841 ngày trước)
hoacodonHình dáng thiết kế rất đẹp, giá cả hợp lý, nhiều chức năng(3.958 ngày trước)
dhcomdhcomCảm ứng nhạy hơn, kiểu dáng đẹp hơn, lướt web nhanh hơn(4.554 ngày trước)
uttu87kiểu dáng và camera cho thấy Wildfire vượt trội hơn đối thủ của mình(4.627 ngày trước)
vuduyhoakai ten Galaxy Gio con kha moi tren thi truong va thiet ke may cung ko dc dep nhu HTC Wildfire(4.681 ngày trước)
mrkim991màn hình đẹp hơn, tốc độ xử lí máy nhanh hơn, độ phân giải sắc nét, chạy android mượt(4.689 ngày trước)
gacon_shopbộ xử lý thông tin và bộ nhớ cao hơn mình chọn HTC(4.712 ngày trước)
kippistyle_shopHàng HTC trâu còn hàng SS mỏng manh quá >"<(4.719 ngày trước)
mr_epuHTC Wildfire, hàng HTC chất lượng đảm bảo hơn samsung nhiều(4.722 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Gio (2 ý kiến)
hakute6thiết kế vs mẫu mã đẹp mắt, cấu hình khá mạnh(3.573 ngày trước)
lan130Màu đẹp hơn. nhiều tính năng hơn.(4.281 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Wildfire A3333 (HTC Buzz) Black đại diện cho HTC Wildfire | vs | Samsung Galaxy Gio S5660 đại diện cho Galaxy Gio | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM7225 (528 MHz) | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 158MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 384MB | vs | 278MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - HTC Sense UI - autofocus - Turn-to-mute and lift-to-dim-out a call - Smile detection, geo-tagging - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Facebook, Flickr, Twitter applications | vs | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- TouchWiz v3.0 UI - Swype text input method - Proximity sensor for auto turn-off - 3.5 mm audio jack - DNSe sound enhancement - Digital compass - SNS integration - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer/editor - Image/video editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1350mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 690giờ | vs | 460 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | 102g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 106.8 x 60.4 x 12 mm | vs | 110.5 x 57.5 x 12.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Wildfire vs HTC HD mini |
HTC Wildfire vs Sony Xperia X10 mini |
HTC Wildfire vs LG Optimus |
HTC Wildfire vs Wildfire S |
HTC Wildfire vs Galaxy Spica |
HTC Wildfire vs HTC Smart |
HTC Wildfire vs Sony Ericsson W8 |
HTC Aria vs HTC Wildfire |
HTC ChaCha vs HTC Wildfire |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Wildfire |
HTC Salsa vs HTC Wildfire |
Bold 9700 vs HTC Wildfire |
HTC Hero vs HTC Wildfire |
Sony Xperia X8 vs HTC Wildfire |
Optimus One vs HTC Wildfire |