Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 10 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Wildfire A3333 (HTC Buzz) Black đại diện cho HTC Wildfire | vs | HTC Smart đại diện cho HTC Smart | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM7225 (528 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 384MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • Mini USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Hỗ trợ màn hình ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - HTC Sense UI - autofocus - Turn-to-mute and lift-to-dim-out a call - Smile detection, geo-tagging - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Facebook, Flickr, Twitter applications | vs | - 3.5 mm audio jack
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Sense UI | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 690giờ | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | 108g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 106.8 x 60.4 x 12 mm | vs | 104 x 55 x 12.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Wildfire vs HTC HD mini | ![]() | ![]() |
HTC Wildfire vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
HTC Wildfire vs LG Optimus | ![]() | ![]() |
HTC Wildfire vs Wildfire S | ![]() | ![]() |
HTC Wildfire vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
HTC Wildfire vs Galaxy Gio | ![]() | ![]() |
HTC Wildfire vs Sony Ericsson W8 | ![]() | ![]() |
HTC Aria vs HTC Wildfire | ![]() | ![]() |
HTC ChaCha vs HTC Wildfire | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Wildfire | ![]() | ![]() |
HTC Salsa vs HTC Wildfire | ![]() | ![]() |
Bold 9700 vs HTC Wildfire | ![]() | ![]() |
HTC Hero vs HTC Wildfire | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs HTC Wildfire | ![]() | ![]() |
Optimus One vs HTC Wildfire | ![]() | ![]() |
Tính năng khác nhiều hơn HTC Smart(4.645 ngày trước)