Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Wildfire (6 ý kiến)
hakute6mình thấy máy này nghe nhạc hay hơn đó(3.832 ngày trước)
hoccodon6tốt hơn, máy HTC bền và có chất lượng hơn(3.841 ngày trước)
lecongkhangHTC willdfire phong cách hơn nhiều , nhỏ gọn và thanh lịch(4.391 ngày trước)
vietle07chất lượng sản tối ưu, mẫu mã thời trang và đơn giản(4.411 ngày trước)
vuonghahuong1610ĐẲNG CẤP ĐI KÈM VỚI CHẤT LUỌNG SẢN PHẨM(4.541 ngày trước)
vuduyhoaSony Ericsson W8 thiet ke hoi nho va nhin ko noi bat(4.677 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Ericsson W8 (4 ý kiến)
tramlikedep, chat luong, kieu dang thanh lich(3.614 ngày trước)
lequangvinhktĐẳng cấp của sony ericsson đã được khẳng định(3.691 ngày trước)
luanlovely6chiếc này nghe nhạc hay lắm, ựng dụng cũng nhiều và chụp hình cũng đẹp nữa(3.793 ngày trước)
lan130Màn hình Sony Ericsson W8 rõ nét hơn so với HTC Wildfire(4.281 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Wildfire A3333 (HTC Buzz) Black đại diện cho HTC Wildfire | vs | Sony Ericsson Walkman W8 (E16/ E16i) Azure đại diện cho Sony Ericsson W8 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Sony Ericsson W series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM7225 (528 MHz) | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 128MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 384MB | vs | 168MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - HTC Sense UI - autofocus - Turn-to-mute and lift-to-dim-out a call - Smile detection, geo-tagging - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Facebook, Flickr, Twitter applications | vs | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - SNS integration - Digital compass - Walkman player - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Po 1200 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 690giờ | vs | 440giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | 104g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 106.8 x 60.4 x 12 mm | vs | 99 x 54 x 15 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Wildfire vs HTC HD mini |
HTC Wildfire vs Sony Xperia X10 mini |
HTC Wildfire vs LG Optimus |
HTC Wildfire vs Wildfire S |
HTC Wildfire vs Galaxy Spica |
HTC Wildfire vs Galaxy Gio |
HTC Wildfire vs HTC Smart |
HTC Aria vs HTC Wildfire |
HTC ChaCha vs HTC Wildfire |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Wildfire |
HTC Salsa vs HTC Wildfire |
Bold 9700 vs HTC Wildfire |
HTC Hero vs HTC Wildfire |
Sony Xperia X8 vs HTC Wildfire |
Optimus One vs HTC Wildfire |
Motorola FIRE vs Sony Ericsson W8 |
Galaxy Y Pro vs Sony Ericsson W8 |
Samsung Galaxy 3 vs Sony Ericsson W8 |
Galaxy Mini S5570 vs Sony Ericsson W8 |
Wildfire S vs Sony Ericsson W8 |
5530 XpressMusic vs Sony Ericsson W8 |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Ericsson W8 |
Galaxy Fit vs Sony Ericsson W8 |
Sony Xperia X8 vs Sony Ericsson W8 |