Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn LG Thrill 4G (5 ý kiến)
hakute6sau bài đánh giá này,khi xem về thông số kỹ thuật.mình đã chọn(3.684 ngày trước)
lan130Sang trọng hơn có vẻ giống Iphone hơn(4.322 ngày trước)
vuvanhien1độ nét cao phân giải đa sắc màu(4.452 ngày trước)
thampham189Nhìn đẹp hơn, có công nghệ 4G, bộ nhớ trong kém hơn HD7S(4.682 ngày trước)
congalagLg có 3D nhìn đẹp hơn,pin khỏe hơn,giá cũng ok hơn,xài hđh android nhiều ứng dụng hơn(4.747 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HD7S (2 ý kiến)
luanlovely6sản phẩm được đánh giá cao bới có nhiều tiện ích(3.725 ngày trước)
hoccodon6chất lượng cao giúp người dùng dễ dàng tùy chỉnh và chọn chế độ âm thanh sống động, trung thực nhất khi xem(3.863 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Thrill 4G (LG Optimus 3D) (For AT&T) đại diện cho LG Thrill 4G | vs | HTC HD7S đại diện cho HD7S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Microsoft Windows Phone 7 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX540 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-3D LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 576MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • Chụp ảnh / Quay phim 3D • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - LG 3D UI
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Gyro sensor - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail - Digital compass - YouTube, Google Talk | vs | - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Dolby Mobile and SRS sound enhancement - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 312giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 168g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 128.8 x 68 x 11.9 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Photon 4G vs LG Thrill 4G |
HTC EVO 3D vs LG Thrill 4G |
HTC Sensation vs LG Thrill 4G |
iPhone 4S vs LG Thrill 4G |
Galaxy S2 vs LG Thrill 4G |
iPhone 4 vs LG Thrill 4G |
LG Optimus 3D vs LG Thrill 4G |
HD7S vs Toshiba TG01 |
HTC Raider 4G vs HD7S |
HTC 7 Pro vs HD7S |
HTC 7 Mozart vs HD7S |
Samsung Focus vs HD7S |
HTC 7 Surround vs HD7S |
HTC Legend vs HD7S |
LG Quantum vs HD7S |
HTC Salsa vs HD7S |
Torch 9810 vs HD7S |
Sony Xperia Arc vs HD7S |
Desire S vs HD7S |
HTC Desire HD vs HD7S |
HTC HD7 vs HD7S |
HTC Sensation vs HD7S |
HTC Desire vs HD7S |
Nokia N9 vs HD7S |