Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Desire (3 ý kiến)
hoccodon6cau hinh manh hon, ram nhieu hon(3.894 ngày trước)
rungvangtaybacHTC Desire có hệ điều hành nhiều ứng dụng(4.162 ngày trước)
tuyenha152HTC Desire có ứng dụng tập hợp tất cả các thông tin trên các mạng xã hội Facebook, Twitter, Plurk cho đến hình ảnh trên Flickr và hiển thị trên một giao diện màn hình duy nhất.(4.624 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn HD7S (5 ý kiến)
hoalacanh2Cấu hình khủng. có thể mở rộng kiến thức trong một không gian nhỏ. Quá tuyệt(3.360 ngày trước)
CongtyFtechcấu hình ổn, bề ngoài khá đẹp, bắt mắt, cảm ứng nhạy bén... giá cả phù hợp(4.063 ngày trước)
lan130Màn hình rộng, bàn phím nữ tính, lướt web và trò chơi nhanh, kết nối 3G(4.295 ngày trước)
hongtocdohd7s xứng đáng được chọn trong họ nhà htc(4.712 ngày trước)
vuduyhoatuy sudung windowphone tren dien thoai hoi it ung dung nhung man hinh cua HD7S thi ko che vao dau dc(4.715 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire A8181 (HTC Bravo) White đại diện cho HTC Desire | vs | HTC HD7S đại diện cho HD7S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Microsoft Windows Phone 7 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 576MB | vs | 576MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Digital compass
- Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Facebook, Flickr, Twitter applications - FM radio with RDS - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - HTC Sense UI | vs | - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Dolby Mobile and SRS sound enhancement - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1400mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 340 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119 x 60 x 11.9 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
HTC Desire vs iPhone 3G |
HTC Desire vs Nokia X7 |
HTC Desire vs Motorola Atrix |
HTC Desire vs Nokia N8 |
HTC Desire vs Motorola DEFY |
HTC Desire vs MILESTONE 2 |
HTC Desire vs Galaxy Ace |
HTC Desire vs HTC HD7 |
HTC Desire vs HTC EVO |
HTC Desire vs BlackBerry 9780 |
HTC Desire vs Sony Xperia x10 |
HTC Desire vs DROID 2 |
HTC Desire vs HTC Desire HD |
HTC Desire vs Desire S |
HTC Desire vs Nokia E7 |
HTC Desire vs Torch 9800 |
HTC Desire vs Desire Z |
HTC Desire vs Nokia N900 |
HTC Desire vs Nokia N97 |
HTC Desire vs HTC Aria |
HTC Desire vs Samsung Wave |
HTC Desire vs Nokia C7 |
HTC Desire vs Vivaz pro |
HTC Desire vs HTC Salsa |
HTC Desire vs HTC HD2 |
HTC Desire vs Sony Xperia X10 mini |
HTC Desire vs HTC 7 Mozart |
HTC Desire vs Sony Ericsson TXT |
HTC Desire vs Toshiba TG01 |
HTC Desire vs HTC Desire V T328w |
HTC Desire vs HTC Desire C |
HTC Desire vs HTC Desire VT |
HTC Desire vs HTC Desire VC |
HTC Desire vs HTC Desire SV |
HTC Desire vs HTC Desire X |
HTC Desire vs Desire U |
Galaxy S vs HTC Desire |
iPhone 3GS vs HTC Desire |
Nokia N9 vs HTC Desire |
iPhone 4 vs HTC Desire |
HD7S vs Toshiba TG01 |
HTC Raider 4G vs HD7S |
HTC 7 Pro vs HD7S |
HTC 7 Mozart vs HD7S |
Samsung Focus vs HD7S |
HTC 7 Surround vs HD7S |
HTC Legend vs HD7S |
LG Quantum vs HD7S |
HTC Salsa vs HD7S |
Torch 9810 vs HD7S |
Sony Xperia Arc vs HD7S |
Desire S vs HD7S |
HTC Desire HD vs HD7S |
LG Thrill 4G vs HD7S |
HTC HD7 vs HD7S |
HTC Sensation vs HD7S |
Nokia N9 vs HD7S |