Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC 7 Mozart hay HD7S, HTC 7 Mozart vs HD7S

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC 7 Mozart hay HD7S đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC 7 Mozart
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
HTC HD7S
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC 7 Mozart (5 ý kiến)
hoccodon6chay cac ung dung ko dc muot cho lam dung may lai rat nhanh bi nong(3.945 ngày trước)
dailydaumo1Mình thích kiểu dáng và đặc biệt là chụp hình chuẩn(4.497 ngày trước)
dailydaumohtc mozart màn hình nhỏ nhưng net hơn(4.560 ngày trước)
tuankietautoMình thích kiểu dáng và đặc biệt là chụp hình chuẩn(4.655 ngày trước)
youknowwhohình thức bắt mắt giao diện đẹp giá hợp lí(4.682 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HD7S (4 ý kiến)
lan130Kiểu dáng đẹp,màn hình cảm ứng rộng hơn nên rất tiện khi xem phim và giải trí(4.299 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaicái này đẹp hơn và cá tính hơn, chơi game cũng tốt hơn(4.537 ngày trước)
phuonghonggiang1HD7 s nào màn hinh to xem phim thích
4.3' cơ ma(4.662 ngày trước)
vuduyhoanhin thiet ke va toc do xu ly cua 2may chac chan ai cung chon giong minh thui(4.732 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC 7 Mozart
đại diện cho
HTC 7 Mozart
vsHTC HD7S
đại diện cho
HD7S
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7vsMicrosoft Windows Phone 7Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCDvs16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM576MBvs576MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- 3.5 mm audio jack
- SRS and Dolby Mobile sound enhancement
- MP3/AAC+/WAV/WMA9 player
- MP4/H.263/H.264/WMV9 player
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Dolby Mobile and SRS sound enhancement
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ360 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước119 x 60.2 x 11.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ