Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia N97 mini Cherry Black đại diện cho Nokia N97 mini | vs | HTC Touch Pro2 đại diện cho HTC Touch Pro2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia N-Series | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (434 MHz) | vs | Qualcomm MSM 7200A (528 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Adreno 130 | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 288MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • Mini USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Digital compass
- Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Handwriting recognition - Carl Zeiss optics | vs | - Noise cancellation with dedicated microphone
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) - Full QWERTY keyboard - TouchFLO 3D finger swipe navigation - Touch-sensitive zoom bar - Accelerometer sensor for auto-rotate - Handwriting recognition | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 320 giờ | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 138g | vs | 180g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113 x 52.5 x 14.2 mm | vs | 116 x 59.2 x 17.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia N97 mini vs Galaxy 551 |
Nokia N97 mini vs Sony Xperia X10 mini |
Nokia N97 mini vs Wildfire S |
Nokia N97 mini vs Nokia X3 |
Nokia C6 vs Nokia N97 mini |
Nokia N97 vs Nokia N97 mini |
Vivaz pro vs Nokia N97 mini |
Nokia N900 vs Nokia N97 mini |
Nokia X6 vs Nokia N97 mini |
Milestone vs Nokia N97 mini |
Nokia C7 vs Nokia N97 mini |
iPhone 3G vs Nokia N97 mini |
Nokia E7 vs Nokia N97 mini |
Nokia...(4.571 ngày trước)