Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn LG GX500 (3 ý kiến)
lan130Màn hình lớn sắc nét cấu hình mạnh chup ảnh rỏ nét hơn(4.282 ngày trước)
dailydaumo1Mnihf không thích em nào trong 2 em này(4.416 ngày trước)
thampham189giá cả hai sản phẩm tương đương nhau nhưng LG GX500 thiết kế bên ngoài đẹp hơn(4.651 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Me P350 (3 ý kiến)
tebetitốc độ chip xử lý nhanh,hình ảnh hiển thị đẹp.(3.263 ngày trước)
MINHHUNG6Thiết kế đẹp,màu sắc đa dạng,độ phân giải cao(3.661 ngày trước)
hoccodon6có những người. sẽ chọn thương hiệu(3.847 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG GX500 đại diện cho LG GX500 | vs | LG Optimus Me P350 đại diện cho Optimus Me P350 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 40MB | vs | 140MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Stereo FM radio with RDS, FM recording - autofocus | vs | - Social networking integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - FM radio with RDS - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1280mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 3.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 320 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 108.9 x 53.4 x 13 mm | vs | 108 x 57.5 x 12.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG GX500 vs HTC One V |
LG GX500 vs HTC One X |
LG GX500 vs HTC One S |
LG GX500 vs HTC One XL |
LG GX500 vs Samsung Galaxy S3 |
LG GX500 vs iPhone 5 |
LG GX500 vs Galaxy S3 |
LG GX500 vs HTC One X+ |
LG GX500 vs HTC One VX |
LG GX500 vs HTC One ST |
LG GX500 vs HTC One SC |
LG GX500 vs HTC One SU |
LG GX500 vs HTC One SV |
LG GX500 vs Xperia ZL |
LG GX500 vs Xperia Z |
LG GX500 vs Blackberry Z10 |
LG GX500 vs HTC One |
LG GX500 vs Xperia ZR |
LG GX500 vs BlackBerry Q5 |
LG GX500 vs Xperia Z Ultra |
LG GX500 vs LG G2 |
LG GX500 vs iPhone 5C |
LG GX500 vs iPhone 5S |
LG GX500 vs Xperia Z1 |
LG GX500 vs Lumia 1520 |
LG GX500 vs Lumia 1320 |
LG GX500 vs Nexus 5 |
LG GX500 vs LG GX |
E2652W Champ Duos vs LG GX500 |
E2652 Champ Duos vs LG GX500 |
LG GX300 vs LG GX500 |
iPhone 4S vs LG GX500 |
Optimus Me P350 vs Optimus Net Dual |
Optimus Me P350 vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L3 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L5 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus Me P350 vs LG Optimus G |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Me P350 vs Optimus F7 |
Optimus Me P350 vs Optimus F5 |
Optimus Me P350 vs Optimus G Pro |
Optimus Me P350 vs Optimus L7 II |
Optimus Me P350 vs Optimus L5 II |
Optimus Me P350 vs Optimus L3 II |
Galaxy Y vs Optimus Me P350 |
Galaxy Mini S5570 vs Optimus Me P350 |
Galaxy Pop vs Optimus Me P350 |
Optimus Chic vs Optimus Me P350 |
Nokia C7 vs Optimus Me P350 |
Sony Xperia X8 vs Optimus Me P350 |
Optimus One vs Optimus Me P350 |
Nokia 5800 vs Optimus Me P350 |
Optimus Net vs Optimus Me P350 |
Optimus Pro vs Optimus Me P350 |
Optimus 7Q vs Optimus Me P350 |
LG Optimus 7 vs Optimus Me P350 |
LG Optimus vs Optimus Me P350 |
Optimus Black vs Optimus Me P350 |
Optimus Q2 vs Optimus Me P350 |
LG Optimus 3D vs Optimus Me P350 |
LG Optimus 2x vs Optimus Me P350 |