Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Pop (5 ý kiến)
xedienhanoiHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn(3.252 ngày trước)
phimtoancauXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất(3.262 ngày trước)
hoccodon6trong la mat. noi chung la dep. chat luong thi khoi phai che(3.920 ngày trước)
hoacodonGalaxy hiệu suất cao hơn, màn hình lớn với độ phân giải cao hơn giúp trải nghiệm tốt hơn, cấu hình cao hơn hẳn(3.962 ngày trước)
topwinSamsung so với LG thi sản phẩm này cũng được(4.577 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Me P350 (2 ý kiến)
hakute6Cấu hình khỏe, pin lâu, kiểu dáng mạnh mẽ(3.674 ngày trước)
luanlovely6hiệu năng ổn định; âm thanh tốt.(3.687 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Pop i559 đại diện cho Galaxy Pop | vs | LG Optimus Me P350 đại diện cho Optimus Me P350 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.14inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 384MB | vs | 140MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Digital compass
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Stereo FM radio with RDS - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - TouchWiz v3.0 UI - Swype text input method - Proximity sensor for auto turn-off | vs | - Social networking integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - FM radio with RDS - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1280mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 3.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 320 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 105g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110.4 x 60.6 x 12.1 mm | vs | 108 x 57.5 x 12.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus Me P350 vs Optimus Net Dual |
Optimus Me P350 vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L3 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L5 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus Me P350 vs LG Optimus G |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Me P350 vs Optimus F7 |
Optimus Me P350 vs Optimus F5 |
Optimus Me P350 vs Optimus G Pro |
Optimus Me P350 vs Optimus L7 II |
Optimus Me P350 vs Optimus L5 II |
Optimus Me P350 vs Optimus L3 II |
LG GX500 vs Optimus Me P350 |
Galaxy Y vs Optimus Me P350 |
Galaxy Mini S5570 vs Optimus Me P350 |
Optimus Chic vs Optimus Me P350 |
Nokia C7 vs Optimus Me P350 |
Sony Xperia X8 vs Optimus Me P350 |
Optimus One vs Optimus Me P350 |
Nokia 5800 vs Optimus Me P350 |
Optimus Net vs Optimus Me P350 |
Optimus Pro vs Optimus Me P350 |
Optimus 7Q vs Optimus Me P350 |
LG Optimus 7 vs Optimus Me P350 |
LG Optimus vs Optimus Me P350 |
Optimus Black vs Optimus Me P350 |
Optimus Q2 vs Optimus Me P350 |
LG Optimus 3D vs Optimus Me P350 |
LG Optimus 2x vs Optimus Me P350 |