Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Pop hay Optimus Me P350, Galaxy Pop vs Optimus Me P350

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Pop hay Optimus Me P350 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Pop i559
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus Me P350
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Pop (5 ý kiến)
xedienhanoiHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn(3.252 ngày trước)
phimtoancauXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất(3.262 ngày trước)
hoccodon6trong la mat. noi chung la dep. chat luong thi khoi phai che(3.920 ngày trước)
hoacodonGalaxy hiệu suất cao hơn, màn hình lớn với độ phân giải cao hơn giúp trải nghiệm tốt hơn, cấu hình cao hơn hẳn(3.962 ngày trước)
topwinSamsung so với LG thi sản phẩm này cũng được(4.577 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Me P350 (2 ý kiến)
hakute6Cấu hình khỏe, pin lâu, kiểu dáng mạnh mẽ(3.674 ngày trước)
luanlovely6hiệu năng ổn định; âm thanh tốt.(3.687 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Pop i559
đại diện cho
Galaxy Pop
vsLG Optimus Me P350
đại diện cho
Optimus Me P350
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsQualcomm MSM 7227 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.14inchvs2.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong384MBvs140MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Digital compass
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Stereo FM radio with RDS
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- TouchWiz v3.0 UI
- Swype text input method
- Proximity sensor for auto turn-off
vs- Social networking integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- FM radio with RDS
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1280mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs3.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs320 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám bạc
Màu
Trọng lượng105gvs110gTrọng lượng
Kích thước110.4 x 60.6 x 12.1 mmvs108 x 57.5 x 12.2 mmKích thước
D

Đối thủ