Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus Chic (3 ý kiến)
luanlovely6đep hơn, mỏng hơn, nói chung là hoàn thiện hơn(3.559 ngày trước)
taimutovnchon Optimus Chic vi toi thich kieu dang dep(4.538 ngày trước)
thampham189Thiết kế đẹp hơn, chụp ảnh sắc nét hơn(4.555 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Me P350 (3 ý kiến)
hoccodon6Thời điểm này mà đổi máy mình sẽ chọn(3.561 ngày trước)
dailydaumo1nhìn rất đẹp, trẻ trung cá tính, tuyệt(3.861 ngày trước)
honganh0304KIỂU DÁNG TRÒN ĐỘC ĐÁO, THÍCH HƠP CHO NHỮNG BẠN GÁI(4.450 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG E720 Optimus Chic đại diện cho Optimus Chic | vs | LG Optimus Me P350 đại diện cho Optimus Me P350 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 140MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, Bebo integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate | vs | - Social networking integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - FM radio with RDS - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1280mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 3.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 320 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 107 x 60.5 mm | vs | 108 x 57.5 x 12.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus Chic vs LG Optimus |
Optimus Chic vs LG Optimus 7 |
Optimus Chic vs Optimus 7Q |
Optimus Chic vs Optimus Pro |
Optimus Chic vs Optimus Net |
Optimus Chic vs Optimus Net Dual |
Optimus Chic vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Chic vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Chic vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Chic vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Chic vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Chic vs LG Optimus L3 |
Optimus Chic vs LG Optimus L5 |
Optimus Chic vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus Chic vs LG Optimus G |
Optimus Chic vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Chic vs Optimus F7 |
Optimus Chic vs Optimus F5 |
Optimus Chic vs Optimus G Pro |
Optimus Chic vs Optimus L7 II |
Optimus Chic vs Optimus L5 II |
Optimus Chic vs Optimus L3 II |
Nokia C6 vs Optimus Chic |
Optimus Black vs Optimus Chic |
Optimus Q2 vs Optimus Chic |
Optimus One vs Optimus Chic |
LG Optimus 3D vs Optimus Chic |
LG Optimus 2x vs Optimus Chic |
Optimus Me P350 vs Optimus Net Dual |
Optimus Me P350 vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L3 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L5 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus Me P350 vs LG Optimus G |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Me P350 vs Optimus F7 |
Optimus Me P350 vs Optimus F5 |
Optimus Me P350 vs Optimus G Pro |
Optimus Me P350 vs Optimus L7 II |
Optimus Me P350 vs Optimus L5 II |
Optimus Me P350 vs Optimus L3 II |
LG GX500 vs Optimus Me P350 |
Galaxy Y vs Optimus Me P350 |
Galaxy Mini S5570 vs Optimus Me P350 |
Galaxy Pop vs Optimus Me P350 |
Nokia C7 vs Optimus Me P350 |
Sony Xperia X8 vs Optimus Me P350 |
Optimus One vs Optimus Me P350 |
Nokia 5800 vs Optimus Me P350 |
Optimus Net vs Optimus Me P350 |
Optimus Pro vs Optimus Me P350 |
Optimus 7Q vs Optimus Me P350 |
LG Optimus 7 vs Optimus Me P350 |
LG Optimus vs Optimus Me P350 |
Optimus Black vs Optimus Me P350 |
Optimus Q2 vs Optimus Me P350 |
LG Optimus 3D vs Optimus Me P350 |
LG Optimus 2x vs Optimus Me P350 |