Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia C5 5MP (11 ý kiến)

d0977902001dáng đẹp và thon gọn, dùng mượt mà.(4.276 ngày trước)
PhukienthoitrangYMEthiết kế thanh cứng cáp, chụp ảnh khá nét(4.302 ngày trước)

dailydaumo1ram lớn hơn,độ phân giải cao hơn(4.316 ngày trước)

purplerain0306Kiểu dáng nhỏ gon, trang nhã, thời gian đàm thoại dài, chụp ảnh sắc nét(4.330 ngày trước)

rungvangtaybackiểu kia dùng cho con gái mà mình chọn c5(4.411 ngày trước)

junhocknechụp hình đẹp ,kiểu dáng nhỏ gọn , chơi game luot wed khỏi phải chê luôn.(4.495 ngày trước)

theboss1c5 giá hợp lý . chụp ảnh cũng nét(4.571 ngày trước)

vyvy_annokia C5 5mp chụp hình đẹp hơn(4.801 ngày trước)

thampham189Kiểu dáng nhỏ gon, trang nhã, thời gian đàm thoại dài, chụp ảnh sắc nét(4.830 ngày trước)

vklkute123nhìn về tất cả các thông số mà xem(4.866 ngày trước)

hamsterqngiá bình dân để có một chiếc đt 5.mp(4.897 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 7230 (3 ý kiến)

luanlovely6có thời lượng pin không được cao, bình thường là 8 đến 9 tiếng(3.840 ngày trước)

hoccodon6chênh lệch về giá đương nhiên chênh về chất lượng(3.869 ngày trước)

lehuongdtntMàn hình nhiều màu sắc hơn, tuy thời gian chờ ít hơn(4.594 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C5 5MP (C5-00 5 MP / C5-002) All Black đại diện cho Nokia C5 5MP | vs | Nokia 7230 Hot Pink đại diện cho Nokia 7230 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (600 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.2inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 270MB | vs | 45MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Facebook, YouTube, hi5, Friendster, MySpace apps - Stereo FM radio with RDS | vs | - Flickr/Ovi Upload
- Nokia Maps - Nokia Life Tools - Widsets - Nhắn tin Âm thanh (AMS) - Windows Live - DTM MSC11 - WCDMA | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1050mAh | vs | Li-Ion 860mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.4giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 672giờ | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Hồng | Màu | |||||
Trọng lượng | 95g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112.3 x 46 x 12.3 mm | vs | 98 x 48 x 14.8 mm, 64 cc | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia C5 5MP vs C3-01 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Nokia E52 vs Nokia C5 5MP | ![]() | ![]() |
Nokia C5-05 vs Nokia C5 5MP | ![]() | ![]() |
Nokia 6700 vs Nokia C5 5MP | ![]() | ![]() |
Nokia C5 vs Nokia C5 5MP | ![]() | ![]() |
Nokia N86 vs Nokia C5 5MP | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Nokia C5 5MP | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Nokia C5 5MP | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nokia 7230 vs 2710 Navigation |
![]() | ![]() | C2-06 Touch and Type vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | LG A200 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | 5700 Xpress Music vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia 2730 classic vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia C5-05 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | 6700 Slide vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia E66 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Sony Ericsson Elm vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia 6303i vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia 5233 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia C5 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Samsung Wave525 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Storm 9530 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia 5230 vs Nokia 7230 |