Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: 450.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 6303i (9 ý kiến)

luanlovely6gia re hon, nhieu nguoi lua chon, man hinh to(3.840 ngày trước)

hoccodon6là chất lượng nhất, độ bền độ nhạy tuyệt vời(3.869 ngày trước)

tuananhtb08chất lượng tốt, ngoại hình nhỏ gọn dễ cầm, loa to, nhạc hay, rom lớn hơn 7230 chút! là phân khúc phổ thông đáng quan tâm(4.206 ngày trước)

Baolong2011116303i màn hình cực nét,chế độ thu phóng tuyệt vời.minh đang sài em ý nè(4.274 ngày trước)

d0977902001Giá cao hơn nhưng 7230 kiểu dáng trượt dùng không tốt lắm.(4.276 ngày trước)

purplerain0306nokia 7230 chỉ thích hợp với phụ nữ ,mình thích nokia 6303i(4.330 ngày trước)

lan130Nokia 6303i màu sắc và kiểu dáng sang trọng hơn Nokia 7230(4.512 ngày trước)

lvthang06mình mê em nokia 6303i lâu rồi! mình sẽ bỏ phiếu cho em nokia 6303i(4.605 ngày trước)

tranghieu198nokia 7230 chỉ thích hợp với phụ nữ ,mình thích nokia 6303i(4.672 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 7230 (1 ý kiến)

chunfang842801Giá rẻ hơn 1 chút với mẫu mã kiểu dáng gần như nhau.(4.888 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 6303i classic Khaki on Gold đại diện cho Nokia 6303i | vs | Nokia 7230 Hot Pink đại diện cho Nokia 7230 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.2inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 55MB | vs | 45MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Nokia Maps 2.0
- 3.5 mm audio jack - DTM MSC11 - DARP (SAIC phiên bản 2) | vs | - Flickr/Ovi Upload
- Nokia Maps - Nokia Life Tools - Widsets - Nhắn tin Âm thanh (AMS) - Windows Live - DTM MSC11 - WCDMA | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1050mAh | vs | Li-Ion 860mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 515giờ | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Vàng • Ghi | vs | • Hồng | Màu | |||||
Trọng lượng | 96g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 108.8 x 46.2 x 11.7 mm, 57 cc | vs | 98 x 48 x 14.8 mm, 64 cc | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
![]() | ![]() | Nokia 7230 vs 2710 Navigation |
![]() | ![]() | C2-06 Touch and Type vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | LG A200 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | 5700 Xpress Music vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia C5 5MP vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia 2730 classic vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia C5-05 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | 6700 Slide vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia E66 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Sony Ericsson Elm vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia 5233 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia C5 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Samsung Wave525 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Storm 9530 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia 5230 vs Nokia 7230 |