Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 950.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 19 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia N86 đại diện cho Nokia N86 | vs | Nokia C5 5MP (C5-00 5 MP / C5-002) All Black đại diện cho Nokia C5 5MP | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia N-Series | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (434 MHz) | vs | ARM 11 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS, Series 60 rel. 3.2 | vs | Symbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu | vs | 16M màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 270MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dual slide screen
- Dedicated music/gallery keys - MP3/MP4/eAAC+/WMA player - Kickstand | vs | - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Facebook, YouTube, hi5, Friendster, MySpace apps - Stereo FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1050mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 4.4giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 312giờ | vs | 672giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 149g | vs | 95g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 103.4 x 51.4 x 16.5 mm | vs | 112.3 x 46 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
2.N86 hơn C5 :
Mắc hơn, có WIFI, chụp cao hơn ( cũng k cao lắm so với 5MP ) Slide, 0,4inches màn hình, Xử lý Đồ Họa, Bộ nhớ trong, Nhạc đa âm, Nặng hơn...
3.C5 hơn N86 :
Mới ra, rẻ, HĐH ok, nhỏ gọn và k Slide ( dể hư cáp lúc wê hihi ), Ram Rom và Vi xử lý hơn... nhiêu đó củng khiên tôi chọn C5 mặc dù k có WIFI như N86.(4.712 ngày trước)