Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 5233 (10 ý kiến)

luanlovely6rẻ hơn, chất lượng và tốc độ cũng gần ngang Nokia 7230 thậm chí một số ứng dụng về GPS còn nhỉnh hơn(3.840 ngày trước)

hoccodon6thiết kế đẹp nhiều tính năng hơn(3.869 ngày trước)

nguyentuanlinhhhtdep, gon gang, lại dễ dàng sử dụng , cau hinh manh me(3.962 ngày trước)

purplerain03065233 voi nhieu tinh nang vuot troi hon 7230.7230 dung de bi dut cap.(4.330 ngày trước)

bonghonggai92k gập nên bền hơn, k bị đứt cáp. dùng cảm ứng thuận tiện(4.623 ngày trước)

dohuyvuong1Có hệ điều hành, hàng cảm ứng, mẫu mã đẹp(4.661 ngày trước)

2012hungnokia 5233 nhiều chức năng hơn nokia 7230(4.827 ngày trước)

anhchuong200có hệ điều hành, tính năng vượt trội hơn , mẫu mã đẹp hơn(4.839 ngày trước)

kngtuytính năng vượt trội, cảm ứng sài tốt hơn vì khỏi sợ đứt cáp, phù hợp với nam hơn nữ.(4.881 ngày trước)

thanhtung02075233 voi nhieu tinh nang vuot troi hon 7230.7230 dung de bi dut cap.(4.898 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 7230 (2 ý kiến)

shiidáng trượt đẹp,khỏe có đèn ở góc đt mỗi khi trượt lên hay xuống(4.764 ngày trước)

anhchangbanggiadep hon, con co 3g nua chu, voi muc gia nay thi ko doi hoi dc(4.846 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 5233 Black đại diện cho Nokia 5233 | vs | Nokia 7230 Hot Pink đại diện cho Nokia 7230 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (434 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Fiji | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 70MB | vs | 45MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Handwriting recognition - Stereo FM radio with RDS - Comes with music on select markets - Flash Lite 3.0 | vs | - Flickr/Ovi Upload
- Nokia Maps - Nokia Life Tools - Widsets - Nhắn tin Âm thanh (AMS) - Windows Live - DTM MSC11 - WCDMA | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 860mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Hồng | Màu | |||||
Trọng lượng | 113g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 51.7 x 14.5 mm | vs | 98 x 48 x 14.8 mm, 64 cc | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia 5233 vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
Nokia 5233 vs Samsung Star II | ![]() | ![]() |
Nokia 5233 vs Corby II | ![]() | ![]() |
5530 XpressMusic vs Nokia 5233 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nokia 7230 vs 2710 Navigation |
![]() | ![]() | C2-06 Touch and Type vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | LG A200 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | 5700 Xpress Music vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia C5 5MP vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia 2730 classic vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia C5-05 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | 6700 Slide vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia E66 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Sony Ericsson Elm vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia 6303i vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia C5 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Samsung Wave525 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Storm 9530 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia 5230 vs Nokia 7230 |