Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.450.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 1.450.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: 1.450.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: 1.450.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 55 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 6700 Classic Black Metallic đại diện cho Nokia 6700 | vs | Nokia C5 5MP (C5-00 5 MP / C5-002) All Black đại diện cho Nokia C5 5MP | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | ARM 11 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Symbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.2inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT | vs | 16M màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 170MB | vs | 270MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Flash Lite 3 | vs | - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Facebook, YouTube, hi5, Friendster, MySpace apps - Stereo FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 • WCDMA 2100 MHz | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 960mAh | vs | Li-Ion 1050mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 4.4giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 288 giờ | vs | 672giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 116g | vs | 95g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.8 x 45 x 11.2 mm | vs | 112.3 x 46 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
. thich may 5 cham ma re dung duoc(4.436 ngày trước)
1. Rẻ hơn
2. Sài HDH s60v3 (chạy đc sis, sisx, jar...) có nhiều thứ chơi
3. Cấu hình CPU 600MHz và Ram 256MB (chạy nhanh gan bang con eeepc 4G rui hjhj)
Nhược điểm: ko cool bằng 6700, camera fixed focus thua auto của 6700, 6700 còn có 2 microfone lọc ồn(4.649 ngày trước)