Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Wave525 (3 ý kiến)

hoccodon6Màn hình cho góc nhìn tốt hơn, cảm ứng tốt, hoạt động ổn định và bền bỉ(3.869 ngày trước)

nguyentuanlinhhhtdep, gon gang đẹp , cau hinh manh me kiểu dáng(3.962 ngày trước)

purplerain0306kiểu dáng đẹp, màn hình cảm ứng dùng thick hơn là nắp trượt, nhiều chức năng hơn!(4.330 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 7230 (3 ý kiến)

luanlovely6kiểu dáng đẹp, sang trọng, chức năng nhiều(3.840 ngày trước)

dungtien21tôi thích nó vì nó co nắp trượt dất hay(4.374 ngày trước)

ductin002ính năng ưu điểm hơn. 2 bàn phím thích dùng(4.789 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung S5250 Wave525 đại diện cho Samsung Wave525 | vs | Nokia 7230 Hot Pink đại diện cho Nokia 7230 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Bada OS | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Somaliland | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 100MB | vs | 45MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Xem tivi • Video call | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Accelerometer sensor for auto-rotate
- TouchWiz UI 3.0 - Multi-touch zoom - 3.5 mm audio jack - MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.263/H.264 player - Organizer - Music Recognition - Image editor - Voice memo - T9 | vs | - Flickr/Ovi Upload
- Nokia Maps - Nokia Life Tools - Widsets - Nhắn tin Âm thanh (AMS) - Windows Live - DTM MSC11 - WCDMA | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 860mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Hồng | Màu | |||||
Trọng lượng | 100g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.5 x 55 x 11.9 mm | vs | 98 x 48 x 14.8 mm, 64 cc | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Wave525 vs Samsung Star | ![]() | ![]() |
Samsung Wave525 vs Samsung Star II | ![]() | ![]() |
Samsung Wave525 vs Corby II | ![]() | ![]() |
Samsung Wave vs Samsung Wave525 | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Samsung Wave525 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nokia 7230 vs 2710 Navigation |
![]() | ![]() | C2-06 Touch and Type vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | LG A200 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | 5700 Xpress Music vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia C5 5MP vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia 2730 classic vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia C5-05 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | 6700 Slide vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia E66 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Sony Ericsson Elm vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia 6303i vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia 5233 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia C5 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Storm 9530 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia 5230 vs Nokia 7230 |