Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4,7
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Ericsson Elm (10 ý kiến)

luanlovely6nhình thanh ,dẹp hơn,chức năng nhiều hơn(3.840 ngày trước)
fpt_tinhkết cấu đẹp , lựa chọn cho phù hợp(4.329 ngày trước)

purplerain0306Tiền nào của ấy!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!(4.329 ngày trước)

nhanepcocbetongSony Ericsson Elm gọn nhẹ rất hợp với con gái(4.371 ngày trước)

tumobinghe nhạc hay va chụp rõ nét hơn(4.552 ngày trước)

thunhySan pham nghe nhac la dinh cao , va thoi trang(4.577 ngày trước)

lehuongdtntNhiều chức năng, nghe nhạc rõ(4.593 ngày trước)

kieudinhthinhâm thanh sinh động, phím chức năng dễ sử dụng(4.666 ngày trước)

tranghieu198hàng này bin là vô địch thôi...(4.669 ngày trước)

thanhthaivip_agkiểu dáng chưa dẹp nhưng nghe nhạc thì rất tuyệt,(4.793 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 7230 (3 ý kiến)

shoplinhHC249nắp trượt sang trọng nhỏ gọn đầy nữ tính màu sắc rõ đẹp(3.773 ngày trước)

hoccodon6màn hình rộng, cảm ứng nhạy, máy cầm chắc tay(3.869 ngày trước)

su_elfkiểu dáng đẹp. dùng khá tốt. Sony Ericsson Elm dù tốt nhưng kiểu dáng không đẹp lắm.(4.666 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Elm J10i Metal Black đại diện cho Sony Ericsson Elm | vs | Nokia 7230 Hot Pink đại diện cho Nokia 7230 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.2inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 280MB | vs | 45MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - YouTube, Facebook, MySpace, Twitter applications
- Google Maps - SensMe, Track ID - Splash resistant - Noise cancellation with dedicated microphone - Eco friendly materials - Walkmate, CO2 Calculator | vs | - Flickr/Ovi Upload
- Nokia Maps - Nokia Life Tools - Widsets - Nhắn tin Âm thanh (AMS) - Windows Live - DTM MSC11 - WCDMA | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1000mAh | vs | Li-Ion 860mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 430giờ | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Hồng | Màu | |||||
Trọng lượng | 90g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110 x 45 x 14 mm | vs | 98 x 48 x 14.8 mm, 64 cc | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
![]() | ![]() | Nokia 7230 vs 2710 Navigation |
![]() | ![]() | C2-06 Touch and Type vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | LG A200 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | 5700 Xpress Music vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia C5 5MP vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia 2730 classic vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia C5-05 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | 6700 Slide vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia E66 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia 6303i vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia 5233 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia C5 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Samsung Wave525 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Storm 9530 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia 5230 vs Nokia 7230 |