Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 19 bình luận
Ý kiến của người chọn C2-06 Touch and Type (9 ý kiến)
sanphamchinhhang_01kiểu trượt nhìn rất tinh tế, đẹp mắt, dòng sản phẩm bán chạy,(3.214 ngày trước)
hakute6máy đẹp, mỏng,phong cách và cá tính(3.540 ngày trước)
luanlovely6giá thật hơn, dùng tốt hơn, chạy nhanh hơn, bảo hành dễ hơn.(3.634 ngày trước)
saint123_v1hình thức thế lalf ổn. cài thiện camera nữa là tốt(4.038 ngày trước)
purplerain0306chức năng tương đương nhưng cái này nhét dc 2 sim(4.124 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaicái kia nhìn màu mè quá mình không thích lắm(4.456 ngày trước)
hongnhungminimartthiết kế của C2-06 đẹp hơn 7230(4.507 ngày trước)
vietdung98màu đen nam tính nên mình phải chọn ...(4.559 ngày trước)
Kootajdep va sang trong, dung dang cap(4.595 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 7230 (10 ý kiến)
nijianhapkhauMàu sắc đa dạng, pin khỏe, dùng được lâu(3.435 ngày trước)
xedienhanoiMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.443 ngày trước)
nguyentuanlinhhhtdep hon , do nhay cua man hinh cung hon(3.756 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế mỏng, gon đẹp, cấu hình máy mạnh(3.770 ngày trước)
tancaongoctanbộ nhơ trong lớn,trọng lượng nhẹ,mẫu mã đẹp(3.799 ngày trước)
hoacodonPhong cách đàn ông rất mạnh mẽ và thích hợp với phái mạnh(3.950 ngày trước)
lehuongdtntMàu sắc đa dạng, pin khỏe, dùng được lâu(4.387 ngày trước)
nguyenhuongbnem 7230 đầy đủ chức năng , giá lại rẻ nữa(4.540 ngày trước)
baneyiuminiebap truot sang trong,mau sac daN DANG(4.636 ngày trước)
NGUYENHUNG3090bap truot sang trong,mau sac daN DANG(4.700 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C2-06 (Nokia C2-06 Touch and Type) Graphite đại diện cho C2-06 Touch and Type | vs | Nokia 7230 Hot Pink đại diện cho Nokia 7230 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 10MB | vs | 45MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Handwriting recognition
- Easy Swap SIM support (no reboot required) - FM radio; FM recording (country specific) | vs | - Flickr/Ovi Upload
- Nokia Maps - Nokia Life Tools - Widsets - Nhắn tin Âm thanh (AMS) - Windows Live - DTM MSC11 - WCDMA | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1020mAh | vs | Li-Ion 860mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Hồng | Màu | |||||
Trọng lượng | 115g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 103 x 51.4 x 17 mm | vs | 98 x 48 x 14.8 mm, 64 cc | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
C2-06 Touch and Type vs Metro 3752 |
C2-06 Touch and Type vs X3-02.5 Touch and Type |
C2-02 Touch and Type vs C2-06 Touch and Type |
C2-03 Touch and Type vs C2-06 Touch and Type |
C3-01 Touch and Type vs C2-06 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs C2-06 Touch and Type |
Asha 201 vs C2-06 Touch and Type |
Nokia 7230 vs 2710 Navigation |
LG A200 vs Nokia 7230 |
5700 Xpress Music vs Nokia 7230 |
Nokia C5 5MP vs Nokia 7230 |
Nokia 2730 classic vs Nokia 7230 |
Nokia C5-05 vs Nokia 7230 |
6700 Slide vs Nokia 7230 |
Nokia E66 vs Nokia 7230 |
Sony Ericsson Elm vs Nokia 7230 |
Nokia X3 vs Nokia 7230 |
Nokia 6303i vs Nokia 7230 |
Nokia 5233 vs Nokia 7230 |
Nokia C5 vs Nokia 7230 |
Nokia C3 vs Nokia 7230 |
Samsung Wave525 vs Nokia 7230 |
Storm 9530 vs Nokia 7230 |
Nokia 5230 vs Nokia 7230 |