Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 19 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 5230 XpressMusic Red đại diện cho Nokia 5230 | vs | Nokia 7230 Hot Pink đại diện cho Nokia 7230 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (434 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 70MB | vs | 45MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Handwriting recognition - Nokia Maps 2.0 Touch | vs | - Flickr/Ovi Upload
- Nokia Maps - Nokia Life Tools - Widsets - Nhắn tin Âm thanh (AMS) - Windows Live - DTM MSC11 - WCDMA | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 860mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Hồng | Màu | |||||
Trọng lượng | 115g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 51.7 x 15.5 mm | vs | 98 x 48 x 14.8 mm, 64 cc | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia 5230 vs Samsung Star |
Nokia 5230 vs Nokia X3 |
Nokia 5230 vs Nokia X2 |
Nokia 5230 vs HTC Smart |
Nokia 5230 vs KP502 Cookie |
5530 XpressMusic vs Nokia 5230 |
Nokia C5-03 vs Nokia 5230 |
Nokia 7230 vs 2710 Navigation |
C2-06 Touch and Type vs Nokia 7230 |
LG A200 vs Nokia 7230 |
5700 Xpress Music vs Nokia 7230 |
Nokia C5 5MP vs Nokia 7230 |
Nokia 2730 classic vs Nokia 7230 |
Nokia C5-05 vs Nokia 7230 |
6700 Slide vs Nokia 7230 |
Nokia E66 vs Nokia 7230 |
Sony Ericsson Elm vs Nokia 7230 |
Nokia X3 vs Nokia 7230 |
Nokia 6303i vs Nokia 7230 |
Nokia 5233 vs Nokia 7230 |
Nokia C5 vs Nokia 7230 |
Nokia C3 vs Nokia 7230 |
Samsung Wave525 vs Nokia 7230 |
Storm 9530 vs Nokia 7230 |
Đáng để trải nghiệm(4.280 ngày trước)
Nokia 7230(4.664 ngày trước)