Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Droid Incredible 2 (10 ý kiến)
xedienhanoimẫu mã, kiểu dáng đẹp, gọn gàng, các chức năng linh động(3.334 ngày trước)
nijianhapkhaucấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.347 ngày trước)
phimtoancaumẫu mã, kiểu dáng đẹp, gọn gàng, các chức năng linh động, dễ sử dụng(3.520 ngày trước)
xedienxinSmart phone cấu hình tốt, thiết kế theo xu hướng mớ(3.522 ngày trước)
hakute6chụp ảnh nét hơn , thiết kế đẹp hơn , ứng dụng đa đạng(3.693 ngày trước)
MINHHUNG6Droid Incredible 2 nho gon hon, cam ung tot hon,(3.719 ngày trước)
hoccodon6mẫu mã, kiểu dáng đẹp, gọn gàng, các chức năng linh động, dễ sử dụng(3.771 ngày trước)
luanlovely6Droid về chất lượng và độ "lỳ" là vô địch(3.916 ngày trước)
vuduyhoaDroid Incredible 2 xu ly manh me va man hinh rong(4.677 ngày trước)
0909214679Pin bền, nhiều tính năng nổi trội(4.724 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Trophy (5 ý kiến)
tramlikelà dòng sản phẩm mới được khá nhiều người tiêu dùng đánh giá cao, có kiểu dáng gọn nhẹ(3.662 ngày trước)
lan130Một sản phẩm khẳng định đẳng cấp(4.281 ngày trước)
dailydaumotrophy đi Wp7 dùng có những trải nghiẹm mới(4.508 ngày trước)
hongnhungminimartmình quen dùng đt HTC hơn Moto(4.515 ngày trước)
dungbdsNhiều tính năng, phong cách sành điệu, trẻ trung, sang trọng, quý phái,(4.724 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC DROID Incredible 2 đại diện cho Droid Incredible 2 | vs | HTC 7 Trophy đại diện cho HTC Trophy | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Microsoft Windows Phone 7 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 576MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI - Touch-sensitive controls with rotating icons - SRS WOWHD surround sound enhancement - SNS integration - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Stereo FM radio with RDS | vs | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Multi-touch input method - 3.5 mm audio jack - SRS and Dolby Mobile sound enhancement - MP3/AAC+/WAV/WMA9 player - MP4/H.263/H.264/WMV9 player - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 140g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120.7 x 64 x 12.2 mm | vs | 118.5 x 61.5 x 12 mm | Kích thước | |||||
D |