Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 17 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Trophy (9 ý kiến)
shopsinhvien123Có hệ điều hành, ứng dụng phong phú(3.670 ngày trước)
hoccodon6Có hệ điều hành, ứng dụng phong phú.(3.945 ngày trước)
luanlovely6màn hình rộng, màu sắc tốt, cảm ứng tốt, nhạy(3.966 ngày trước)
tranthanh194cấu hình như nhau,nhưng được cái có bộ xử lý đồ họa nên xem phim va các ứng dung khác tốt hơn(4.478 ngày trước)
nobitavgTrophy thì xài rồi nên vote cho nó :D(4.640 ngày trước)
vuduyhoagia thanh re hon 1chut nhung cung voi do la thiet ke thi lai hon rat nhiu(4.732 ngày trước)
popododonhieu ung dung vip thiet ke kha sang rong ma nam tinh(4.757 ngày trước)
dungbdscó nhiều cải tiến, sài bền, nhắn tin rất nhanh, sử dụng dễ dàng(4.775 ngày trước)
vnnvanhaiHTC Trophy, mẫu di động chạy Windows Phone 7;Nhìn giao diện đẹp mắt hơn HTC 7 Mozart...Nhìn dáng dấp có vẻ giống HD2....SANG TRỌNG.(4.777 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC 7 Mozart (8 ý kiến)
tramlikeđẹp hơn nhiều,cấu hình mạnh hơn nữa(3.664 ngày trước)
MINHHUNG6đơn giản là thương hiệu va đẳng cấp(3.769 ngày trước)
lan130Sản phẩm HTC 7 Mozart có chế độ bảo hành đảm bảo(4.331 ngày trước)
dailydaumo1cảm ứng mượt ,giá hấp dẫn ,mình thích dùng dòng này(4.498 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaivỏ đẹp hơn, mình nghĩ chắc vật liệu tốt hơn vỏv cái kia(4.538 ngày trước)
dailydaumotất nhiên là htc mozat,đẹp thì k bằng nhưng mạnh hơn(4.560 ngày trước)
phuonghonggiang1htc moza thi cam camera 8 cham con em trohy co 5 chấm mà cau nhinh thì 2 em nó như nhau(4.663 ngày trước)
ductruong_kdtvcom11HTC 7 Mozart may anh net hon zoom tot hon(4.776 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC 7 Trophy đại diện cho HTC Trophy | vs | HTC 7 Mozart đại diện cho HTC 7 Mozart | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7 | vs | Microsoft Windows Phone 7 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.8inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 576MB | vs | 576MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Multi-touch input method - 3.5 mm audio jack - SRS and Dolby Mobile sound enhancement - MP3/AAC+/WAV/WMA9 player - MP4/H.263/H.264/WMV9 player - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Multi-touch input method - 3.5 mm audio jack - SRS and Dolby Mobile sound enhancement - MP3/AAC+/WAV/WMA9 player - MP4/H.263/H.264/WMV9 player - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 140g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 118.5 x 61.5 x 12 mm | vs | 119 x 60.2 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Trophy vs HTC 7 Surround |
HTC Trophy vs Samsung Omnia 7 |
HTC Trophy vs LG Optimus 7 |
HTC Arrive vs HTC Trophy |
HTC Radar vs HTC Trophy |
HTC ThunderBolt vs HTC Trophy |
Nexus S vs HTC Trophy |
Sony Xperia Play vs HTC Trophy |
Droid Incredible 2 vs HTC Trophy |
Sensation XE vs HTC Trophy |
HTC 7 Mozart vs Optimus 7Q |
HTC 7 Mozart vs HD7S |
HTC 7 Surround vs HTC 7 Mozart |
LG Optimus 7 vs HTC 7 Mozart |
Samsung Omnia 7 vs HTC 7 Mozart |
Nokia C7 vs HTC 7 Mozart |
Sony Xperia Neo vs HTC 7 Mozart |
Desire S vs HTC 7 Mozart |
HTC Desire HD vs HTC 7 Mozart |
HTC HD7 vs HTC 7 Mozart |
Nokia N8 vs HTC 7 Mozart |
HTC Desire vs HTC 7 Mozart |