Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Micromax Yu Yureka hay LG G4 Stylus, Micromax Yu Yureka vs LG G4 Stylus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Micromax Yu Yureka hay LG G4 Stylus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Micromax Yu Yureka
( 0 người chọn )
vs
LG G4 Stylus
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Micromax Yu Yureka
LG G4 Stylus

So sánh về giá của sản phẩm

Micromax Yu Yureka
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Stylus (LG G Stylo) Floral White  for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Stylus (LG G Stylo) Metallic Silver for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Stylus Floral White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G4 Stylus Metallic Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Micromax Yu Yureka (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn LG G4 Stylus (1 ý kiến)
lopforever1992chẳng biết em kia ở đâu nữa, cứ dùng hàng có thương hiệu là yên tâm(3.361 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Micromax Yu Yureka
đại diện cho
Micromax Yu Yureka
vsLG G4 Stylus (LG G Stylo) Floral White for T-Mobile
đại diện cho
LG G4 Stylus
H
Hãng sản xuấtMicromaxvsLG GHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz)vsARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsAdreno 306Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1280 x 720pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng IPSvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2500mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvs18giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ210giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Xám tro
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs163gTrọng lượng
Kích thướcvs154.3 x 79.2 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ