Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy E7 hay LG G4 Stylus, Galaxy E7 vs LG G4 Stylus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy E7 hay LG G4 Stylus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy E7 (SM-E700M) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy E7 (SM-E700H/DD) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy E7 (SM-E700H/DD) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy E7 (SM-E700H/DD) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy E7 (SM-E7009) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy E7 (SM-E7009) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy E7 (SM-E7009) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy E7 (SM-E7000) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy E7 (SM-E7000) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy E7 (SM-E7000) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy E7 (SM-E700M/DS) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy E7 (SM-E700M/DS) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy E7 (SM-E700M/DS) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy E7 (SM-E700M) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy E7 (SM-E700F) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy E7 (SM-E700M) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy E7 (SM-E700H/DS) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy E7 (SM-E700H/DS) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy E7 (SM-E700H/DS) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy E7 (SM-E700H) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy E7 (SM-E700H) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy E7 (SM-E700H) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Samsung Galaxy E7 (SM-E700F/DS) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy E7 (SM-E700F/DS) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy E7 (SM-E700F/DS) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy E7 (SM-E700F) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Samsung Galaxy E7 (SM-E700F) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
LG G4 Stylus (LG G Stylo) Floral White  for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Stylus (LG G Stylo) Metallic Silver for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Stylus Floral White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G4 Stylus Metallic Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy E7 (1 ý kiến)
lopforever1992Máy có thiết kế nhỏ gọn hơn, đẹp hơn(3.525 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG G4 Stylus (1 ý kiến)
tunglm12345LG G4 Stylus kiểu dáng đẹp. phù hợp với bây giờ(3.499 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy E7 (SM-E700F) Black
đại diện cho
Galaxy E7
vsLG G4 Stylus (LG G Stylo) Floral White for T-Mobile
đại diện cho
LG G4 Stylus
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsLG GHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsAdreno 306Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1280 x 720pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2950mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại18giờvs18giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng141gvs163gTrọng lượng
Kích thước151.3 x 77.2 x 7.3 mmvs154.3 x 79.2 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ