Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn LG G3 Dual-LTE (1 ý kiến)

lopforever1992Màn hình có độ phân giải cao hơn, nét hơn(3.628 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG G4 Stylus (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG G3 Dual-LTE D856 Black đại diện cho LG G3 Dual-LTE | vs | LG G4 Stylus (LG G Stylo) Floral White for T-Mobile đại diện cho LG G4 Stylus | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG G | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.5GHz Quad-core) | vs | ARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 306 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 2560 x 1440pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dolby mobile sound enhancement
- 1/3'' sensor size, simultaneous video and image recording, geo-tagging, face detection, HDR | vs | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 18giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 149g | vs | 163g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 146.3 x 74.6 x 8.9 mm | vs | 154.3 x 79.2 x 9.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG G3 Dual-LTE vs LG G3 A | ![]() | ![]() |
LG G3 Dual-LTE vs LG G3 Screen | ![]() | ![]() |
LG G3 Dual-LTE vs Meizu MX4 | ![]() | ![]() |
LG G3 Dual-LTE vs Meizu MX4 Pro | ![]() | ![]() |
LG G3 Dual-LTE vs Meizu m2 Note | ![]() | ![]() |
LG F60 vs LG G3 Dual-LTE | ![]() | ![]() |
LG L60 vs LG G3 Dual-LTE | ![]() | ![]() |
lg g3 vs LG G3 Dual-LTE | ![]() | ![]() |
Nexus 5 vs LG G3 Dual-LTE | ![]() | ![]() |
LG G2 vs LG G3 Dual-LTE | ![]() | ![]() |
LG G3 S Dual vs LG G3 Dual-LTE | ![]() | ![]() |
LG G3 isai vs LG G3 Dual-LTE | ![]() | ![]() |
iPhone 6 Plus vs LG G3 Dual-LTE | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs LG G3 Dual-LTE | ![]() | ![]() |
LG G3 S vs LG G3 Dual-LTE | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | LG G4 Stylus vs LG Lancet |
![]() | ![]() | LG G4 Stylus vs LG Escape 2 |
![]() | ![]() | LG G4 Stylus vs LG Escape |
![]() | ![]() | LG G4 Stylus vs LG G4c |
![]() | ![]() | LG G4 Stylus vs LG G4 Dual |
![]() | ![]() | LG G4 Stylus vs LG G4 Pro |
![]() | ![]() | LG G4 Stylus vs LG Angler |
![]() | ![]() | LG G4 Stylus vs LG Magna H500F |
![]() | ![]() | LG G4 Stylus vs LG Magna H502F |
![]() | ![]() | LG G4 Stylus vs G Pro 3 |
![]() | ![]() | LG G4 Stylus vs G4 S |
![]() | ![]() | LG G4 Stylus vs G4 F500 S/L/K |
![]() | ![]() | LG G4 Stylus vs G2 D801 |
![]() | ![]() | LG G4 Stylus vs G4 Beat |
![]() | ![]() | LG G4 Stylus vs Galaxy V Plus |
![]() | ![]() | LG G4 Stylus vs Q GLAM |
![]() | ![]() | Micromax Yu Yureka vs LG G4 Stylus |
![]() | ![]() | Desire 826 vs LG G4 Stylus |
![]() | ![]() | Galaxy E7 vs LG G4 Stylus |
![]() | ![]() | LG G3 A vs LG G4 Stylus |
![]() | ![]() | iPhone 6 Plus vs LG G4 Stylus |
![]() | ![]() | LG Leon vs LG G4 Stylus |
![]() | ![]() | LG Spirit vs LG G4 Stylus |
![]() | ![]() | LG G4 vs LG G4 Stylus |