Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG G4 Stylus hay G2 D801, LG G4 Stylus vs G2 D801

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG G4 Stylus hay G2 D801 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG G4 Stylus
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
G2 D801
( 0 người chọn )
1
0
LG G4 Stylus
G2 D801

So sánh về giá của sản phẩm

LG G4 Stylus (LG G Stylo) Floral White  for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Stylus (LG G Stylo) Metallic Silver for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Stylus Floral White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G4 Stylus Metallic Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
LG G2 D801 16GB Gold for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G2 D801 16GB Black for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G2 D801 16GB Red for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G2 D801 16GB White for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
LG G2 D801 32GB Black for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
LG G2 D801 32GB Gold for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G2 D801 32GB Red for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G2 D801 32GB White for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn LG G4 Stylus (1 ý kiến)
LanHuong1989LG G4 Stylus có màn hình cảm ứng rộng hơn.(3.386 ngày trước)
Ý kiến của người chọn G2 D801 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG G4 Stylus (LG G Stylo) Floral White for T-Mobile
đại diện cho
LG G4 Stylus
vsLG G2 D801 32GB White for T-Mobile
đại diện cho
G2 D801
H
Hãng sản xuấtLG GvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)vsQualcomm Snapdragon 800 (2.26 Ghz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.7inchvs5.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Dolby mobile sound enhancement
- Simultaneous video and image recording, geo-tagging, face detection, optical image stabilization, HDR
- Stereo FM radio with RDS
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- SNS applications
- Photo viewer/editor
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Po 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại18giờvs17.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ432giờvs900giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng163gvs143gTrọng lượng
Kích thước154.3 x 79.2 x 9.6 mmvs138.5 x 70.9 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ