Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 526+ Dual Sim hay Desire 520, Desire 526+ Dual Sim vs Desire 520

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 526+ Dual Sim hay Desire 520 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Desire 526+ Dual Sim
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Desire 520
( 0 người chọn )
2
0
Desire 526+ Dual Sim
Desire 520

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 526+ Dual Sim 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 526+ Dual Sim 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 526+ Dual Sim 8GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 526+ Dual Sim 8GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 520
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 526+ Dual Sim (2 ý kiến)
xedienhanoimình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.328 ngày trước)
LanHuong1989Desire 526+ Dual Sim có 2 sim 2 sóng và màn hình cảm ứng rộng.(3.346 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 520 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 526+ Dual Sim 16GB Black
đại diện cho
Desire 526+ Dual Sim
vsHTC Desire 520
đại diện cho
Desire 520
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Octa-corevsARM Cortex A7 (1.1 GHz Quad-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760MP2vsAdreno 304Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1.5GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.263 player
- MP3/WAV player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại15giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ620giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng154gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước139.8 x 69.8 x 9.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ