Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Desire 620 Dual Sim (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Desire 526+ Dual Sim (3 ý kiến)

nijianhapkhauxem phim giải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà(3.581 ngày trước)

xedienhanoiđẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh, cấu hình ổn(3.581 ngày trước)

huongsonspvgDesire 526+ Dual Sim có bộ nhớ trong lớn hơn(3.721 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 620 Dual Sim Black đại diện cho HTC Desire 620 Dual Sim | vs | HTC Desire 526+ Dual Sim 16GB Black đại diện cho Desire 526+ Dual Sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.7 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 306 | vs | Mali-T760MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 768 x 1280pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Camera trước 5 MP
- HTC Sense UI - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Document viewer - Photo viewer/editor | vs | - MP4/H.263 player
- MP3/WAV player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2100mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 620giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 160g | vs | 154g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 150.1 x 72.7 x 9.6 mm | vs | 139.8 x 69.8 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Desire 620 Dual Sim vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
HTC Desire 620 Dual Sim vs Desire 626 | ![]() | ![]() |
HTC Desire 620G Dual Sim vs HTC Desire 620 Dual Sim | ![]() | ![]() |
HTC Desire 610 vs HTC Desire 620 Dual Sim | ![]() | ![]() |
HTC Desire 816 vs HTC Desire 620 Dual Sim | ![]() | ![]() |
desire 816g vs HTC Desire 620 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Desire 816 vs HTC Desire 620 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Desire 501 vs HTC Desire 620 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Desire 601 Dual sim vs HTC Desire 620 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Desire 500 vs HTC Desire 620 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Desire 600 dual sim vs HTC Desire 620 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Desire 612 vs HTC Desire 620 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Desire 516 vs HTC Desire 620 Dual Sim | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 526+ Dual Sim vs Desire 626 |
![]() | ![]() | Desire 526+ Dual Sim vs HTC Desire 526G+ |
![]() | ![]() | Desire 526+ Dual Sim vs Desire 626 (USA) |
![]() | ![]() | Desire 526+ Dual Sim vs Desire 520 |
![]() | ![]() | Desire 526+ Dual Sim vs Desire 526 |
![]() | ![]() | Desire 526+ Dual Sim vs Desire 626s |
![]() | ![]() | Desire 501 vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 500 vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 600 dual sim vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 826 vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 612 vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 516 vs Desire 526+ Dual Sim |