Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus One (2 ý kiến)
hoccodon6cấu hình mạnh, màn hình lớn và ứng dụng nhiều hơn(3.878 ngày trước)
dailydaumo1bàn phím dễ sử dụng, nhiều ứng dụng(4.417 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy 551 (7 ý kiến)
phimtoancaukiểu dáng dễ thương, máy chạy ổn định. giá cả nhẹ(3.478 ngày trước)
xedienxinnghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.480 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng dễ thương, máy chạy ổn định. giá cả nhẹ(3.957 ngày trước)
vuquang99phù hớp với người VN........................(4.261 ngày trước)
hongnhungminimartmình không thích đt của LG.......(4.481 ngày trước)
taimutovntoi chon Galaxy 551, vi thich sam sung(4.624 ngày trước)
hothientu13mau ma gon gang hon mau sac dep hon(4.681 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus One P500 Black đại diện cho Optimus One | vs | Samsung Galaxy 551 đại diện cho Galaxy 551 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 240 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 170MB | vs | 160MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Social networking integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk | vs | - QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - TouchWiz 3.0 UI - 3.5 mm audio jack - Social networking integration - DivX/MP4/WMV/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 700giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 129g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113.5 x 59 x 13.3 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Optimus One vs Sony Xperia X8 |
Optimus One vs Galaxy Fit |
Optimus One vs Optimus Q2 |
Optimus One vs HTC Aria |
Optimus One vs Nokia E5 |
Optimus One vs Optimus Black |
Optimus One vs HTC Wildfire |
Optimus One vs Optimus Chic |
Optimus One vs LG Optimus |
Optimus One vs LG Phoenix |
Optimus One vs LG Optimus 7 |
Optimus One vs Sony Xperia active |
Optimus One vs Galaxy Gio |
Optimus One vs Optimus 7Q |
Optimus One vs Optimus Pro |
Optimus One vs Optimus Net |
Optimus One vs Optimus Me P350 |
Optimus One vs Optimus Net Dual |
Optimus One vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus One vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus One vs LG Optimus LTE2 |
Optimus One vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus One vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus One vs LG Optimus L3 |
Optimus One vs LG Optimus L5 |
Optimus One vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus One vs LG Optimus G |
Optimus One vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus One vs Optimus F7 |
Optimus One vs Optimus F5 |
Optimus One vs Optimus G Pro |
Optimus One vs Optimus L7 II |
Optimus One vs Optimus L5 II |
Optimus One vs Optimus L3 II |
Galaxy Ace vs Optimus One |
iPhone 3G vs Optimus One |
LG Optimus 3D vs Optimus One |
LG Optimus 2x vs Optimus One |