Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus One (1 ý kiến)
luanlovely6thiết kế đẹp cấu hình cao, chơi game đã(3.741 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus L5 E612 (2 ý kiến)
hoccodon6có mẫu mã đẹp hơn,dễ sử dụng hơn(3.697 ngày trước)
hakute6giá cao hơn chút nhưng dễ sử dụng, camera độ phân giải cao, âm thanh tốt(3.867 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus One P500 Black đại diện cho Optimus One | vs | LG Optimus L5 E612 Black đại diện cho LG Optimus L5 E612 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 170MB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Social networking integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk | vs | - Touch-sensitive controls
- Stereo FM radio - Stereo FM radio - Document viewer - Organizer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 700giờ | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 129g | vs | 125g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113.5 x 59 x 13.3 mm | vs | 118.3 x 66.5 x 9.68 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus One vs Sony Xperia X8 |
Optimus One vs Galaxy Fit |
Optimus One vs Optimus Q2 |
Optimus One vs HTC Aria |
Optimus One vs Nokia E5 |
Optimus One vs Optimus Black |
Optimus One vs Galaxy 551 |
Optimus One vs HTC Wildfire |
Optimus One vs Optimus Chic |
Optimus One vs LG Optimus |
Optimus One vs LG Phoenix |
Optimus One vs LG Optimus 7 |
Optimus One vs Sony Xperia active |
Optimus One vs Galaxy Gio |
Optimus One vs Optimus 7Q |
Optimus One vs Optimus Pro |
Optimus One vs Optimus Net |
Optimus One vs Optimus Me P350 |
Optimus One vs Optimus Net Dual |
Optimus One vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus One vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus One vs LG Optimus LTE2 |
Optimus One vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus One vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus One vs LG Optimus L3 |
Optimus One vs LG Optimus L5 |
Optimus One vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus One vs LG Optimus G |
Optimus One vs Optimus F7 |
Optimus One vs Optimus F5 |
Optimus One vs Optimus G Pro |
Optimus One vs Optimus L7 II |
Optimus One vs Optimus L5 II |
Optimus One vs Optimus L3 II |
Galaxy Ace vs Optimus One |
iPhone 3G vs Optimus One |
LG Optimus 3D vs Optimus One |
LG Optimus 2x vs Optimus One |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus F7 |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus F5 |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus G Pro |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus L7 II |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus L5 II |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus L3 II |
LG Optimus G vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus L5 Dual vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus L5 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus LTE2 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus 7 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus 2x vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus L3 vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Net vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Pro vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus 7Q vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Chic vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Black vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Q2 vs LG Optimus L5 E612 |